Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gingko” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.614) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´giηkou /, như ginkgo,
  • trụ bản lề, trụ treo, hanging jamb ( hangingpost ), trụ treo (của cửa)
  • (gingivo-) prefix chỉ nước.,
  • / ´spu:nə¸rizəm /, Danh từ: sự nói ngọng, sự nói nhịu ( (thường) là hài hước), sự nói lái, ví dụ: conquering kings nói lái thành ra kingkering congs, ví dụ: tons of soil nói lái...
  • / ¸ʌnin´kɔ:pə¸reitid /, Tính từ: không có tính chất pháp nhân (công ty, đoàn thể), chưa được gộp vào; chưa là bộ phận tạo thành,
  • sự chèn nêm, đóng nêm, chêm, đóng chốt, sự chêm, sự chèn, sự nêm, sự nêm, sự chêm, wedging up, sự chêm, wedging-in, sự chêm
  • Phó từ: bất đắc dĩ, miễn cưỡng, the jailer grudgingly salutes his former teacher, viên cai ngục miễn cưỡng chào thầy cũ của mình
  • / ¸inkɔmpri´hensivnis /, danh từ, sự không bao hàm, sự chậm hiểu, sự hiểu kém, sự hiểu ít,
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
  • / ¸gainikou´mæstiə /, Y học: chứng phái nam có vú nữ (tình trạng vú nở lớn ở nam do mất cân bằng hormone),
  • / 'reiʤiɳ /, tính từ, dữ dội, cùng cực, mãnh liệt, cuồng nhiệt, giận dữ, giận điên lên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, raging...
  • / 'fɑ:'ri:tʃiɳ /, tính từ, có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, extensive , far-ranging...
  • nhà có phòng cho thuê, nhà (cho thuê) có nhiều phòng, Từ đồng nghĩa: noun, boardinghouse , lodging house , room rentals
  • như ginger-nut,
  • Phó từ: làm mếch lòng, làm phật lòng, he asks disobligingly whether my children are stupid or not, thật mếch lòng khi hắn hỏi các con tôi có...
  • / ´wʌn¸aid /, tính từ, một mắt, chột, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • / ´kʌmfətiη /, tính từ, có thể an ủi, khuyên giải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abating , allaying , alleviating , analeptic , assuaging...
  • / ´hi:dfulnis /, danh từ, sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý, Từ đồng nghĩa: noun, attentiveness , concentration , consideration , regardfulness , carefulness , caution , gingerliness , heed , mindfulness...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring , regretting , repining , bewailing , deploring , weeping , mourning , moaning , protesting , charging...
  • chìa ra, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, đua ra, nhô, mái đua, sự nhô ra, treo, công xon, overhanging pipe driver, máy đóng cọc kiểu dầm chìa, overhanging roof, mái treo, overhanging...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top