Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn help” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.490) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´helinist /, Danh từ: nhà nghiên cứu cổ hy-lạp, người theo văn hoá hy-lạp (nói tiếng hy-lạp nhưng không phải chính cống là người hy-lạp),
  • / ´hi:liou¸sentrik /, Tính từ: Đo từ tâm mặt trời, lấy mặt trời làm tâm, nhật tâm, Kỹ thuật chung: nhật tâm, heliocentric coordinates, tọa độ nhật...
  • luật nửa phân phối, vỏ mỏng, ribless cylindrical thin shell, vỏ mỏng hình trụ không có sườn, single curvature thin shell, vỏ mỏng cong một chiều, thin shell barrel roof, mái vỏ mỏng hình trụ, thin shell canal bridge,...
  • máy lạnh heli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín
  • Thành Ngữ:, to hide one's light under a bushel, không mu?n phô truong tài ngh? cho thiên h? bi?t
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ´ni:ɔn /, Danh từ: nê-ông, Kỹ thuật chung: ne, neon, nêong, neon light, đèn nê-ông, neon sign, đèn nê-ông quảng cáo, boiling neon, neon sôi, helium neon laser,...
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • / ´hai¸levl /, Tính từ: (chính trị) ở cấp cao, thượng đỉnh, Kinh tế: ở một mức cao, high-level conferences are usually held in geneva ( switzerland ), các...
  • / 'ænjuəli /, Phó từ: hàng năm, mỗi năm, Từ đồng nghĩa: adverb, trips to vietnam are annually held, các chuyến đi thăm việt nam được tổ chức hàng năm,...
  • / ,pælpə'biliti /, danh từ, tính chất sờ mó được, tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như) sờ thấy được, Từ đồng nghĩa: noun, tactility , tangibleness , touchableness
  • / ´pælpeit /, Ngoại động từ: bắt mạch (khi khám bệnh), Từ đồng nghĩa: verb, feel , finger , handle
  • / 'lu:sifə /, Danh từ: ma vương, (thiên văn học) sao mai, Từ đồng nghĩa: noun, archangel , beast , beelzebub , devil , diablo , evil one , fallen angel , mephistopheles...
  • / ´kelpi /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ thần (thường) biến dạng thành ngựa, thích dìm chết những khách qua sông, ( uc) chó kenpi (một giống chó lai...
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • / 'pælpibrə /, Danh từ: mí mắt, Y học: mí mắt, lower palpebra, mí mắt dưới, upper palpebra, mí mắt trên
  • ngôn ngữ đánh dấu, extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, gml ( generalizedmarkup language ), ngôn ngữ đánh dấu tổng quát, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị...
  • / ˈhɛlɪˌkɒptər , ˈhilɪˌkɒptər /, Danh từ: máy bay lên thẳng, máy bay trực thăng, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top