Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn licence” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.614) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in evidence, rõ rệt, hiển nhiên
  • (thông tục) như science fiction,
  • / kwai´esənsi /, như quiescence,
  • / ¸semisen´tenjəl /, tính từ, thuộc semicentenary,
  • Thành Ngữ:, behavioural science, môn khoa học hành vi
  • Thành Ngữ:, weigh the evidence, cân nhắc bằng chứng
"
  • , in'tr“nsid™”ns, như intransigence
  • Thành Ngữ:, silence is golden, im lặng là thượng sách, im lặng là vàng
  • / ´li:niənsi /, như lenience, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , lenience , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance , indulgence , toleration
  • như social science,
  • / bi´naitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, illiteracy , illiterateness , nescience
  • Thành Ngữ:, conspiracy of silence, sự thông đồng, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
  • Thành Ngữ:, for conscience's sake, vì lương tâm
  • Idioms: to have no conscience, vô lương tâm
  • / im´penitənsi /, như impenitence,
  • / 'væni∫inηmænt /, Từ đồng nghĩa: noun, evanescence , evaporation , fade-out
  • Thành Ngữ:, tempt fate/providence, hành động liều lĩnh; liều
  • viết tắt, ( sf) (thông tục) truyện khoa học viễn tưởng ( science fiction),
  • Idioms: to have but a tincture of science, biết sơ về khoa học
  • viết tắt, tiến sĩ khoa học ( doctor of science),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top