Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn logger” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.144) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / blɒɡɒsfɪə /, Danh từ: giới blogger, không gian blog, cộng đồng mạng của các trang nhật ký cá nhân, bầu khí quyển blog, blog cầu, văn hóa và sự chia sẻ những mối quan tâm...
  • Thành Ngữ:, to come ( fall , go ) to loggerhead, cãi nhau, bất hoà
  • Thành Ngữ:, to set by the ears ( at variance ; at loggerheads ), làm cho mâu thu?n v?i nhau; làm cho cãi nhau
  • Danh từ: người ngu xuẩn, người ngu đần, (động vật học) rùa caretta, dụng cụ làm chảy nhựa đường, to be at loggerhead with, cãi nhau...
  • Idioms: to be at loggerheads with sb, gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với người nào
  • như logger,
  • Thành Ngữ:, to set at loggerhead, set
  • / 'dɔ:dlə /, danh từ, người lêu lỏng, người hay la cà, người biếng nhác hay lần lữa dây dưa, Từ đồng nghĩa: noun, dilly-dallier , lag , lagger , lingerer , loiterer , poke , procrastinator...
  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • / ¸kɔntrə´bændist /, Danh từ: người buôn lậu, Kinh tế: người buôn bán hàng cấm, Từ đồng nghĩa: noun, bootlegger , runner,...
  • như lumberman, Từ đồng nghĩa: noun, cutter , logger , lumberman , woodchopper
  • Danh từ: người trì hoãn; người hay chần chừ, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer...
  • / ´plʌndərə /, danh từ, kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , depredator , freebooter , looter , marauder , pillager , raider , rapparee , ravager , robber...
  • / ´wudzmən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như woodman, Từ đồng nghĩa: noun, forester , hunter , logger , lumberjack , sawer , trapper
  • / gæ´strɔlədʒist /, như gastrologer,
  • / ´lɔitərə /, danh từ, người hay đi tha thẩn, người la cà; người hay đi chơi rông, người lảng vảng, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer , poke , procrastinator...
  • / ´stræglə /, danh từ, người đi không theo hàng theo lối, người tụt hậu, (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer...
  • / ¸eti´mɔlədʒist /, như etymologer,
  • / lɔgd /, Tính từ: dùng gỗ nguyên ghép thành, Kỹ thuật chung: đẽo, logged cabin, nhà nhỏ làm bằng gỗ nguyên ghép thành
  • / ´ru:mə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở trọ, người ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc), Từ đồng nghĩa: noun, boarder , dweller , guest , lodger...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top