Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn murphy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.496) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸aisou´mɔ:fik /, như isomorphous, Toán & tin: đẳng cấu, Kỹ thuật chung: đẳng cấu, đồng hình, locally isomorphic, đẳng cấu địa phương, isomorphic...
  • porphyrin có vai trò trung gian tổng hợp protoporphyrin ix,
  • như homomorphic, đồng cấu, homomorphous mapping, ánh xạ đồng cấu
"
  • / pɔ:´firiə /, Y học: rối loạn chuyển hóa porphyrin,
  • thối rữa, xuất hiện ở vật chết, saprogenic, gây thối rữa, saprphyte, thực vật hoại sinh
  • chất porphyrin phức hợp,
  • porphyrin niệu,
  • phép nguyên hình, sự tự đẳng cấu, tự đẳng cấu, automorphism group, nhóm các phép nguyên hình, anti-automorphism, phản tự đẳng cấu, automorphism group, nhóm các tự...
  • / ¸su:pə´sensibl /, siêu cảm giác, Từ đồng nghĩa: adjective, su:p”'sensju”s, tính từ, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , superphysical , transcendental...
  • một loại porphyrin,
  • cấu trúc vòng phức tạp (có chứa nitơ và là hợp chất gốc của các porphyrin),
  • tự đồng cấu, anti-endomorphism, phản tự đồng cấu, endomorphism ring, vành tự đồng cấu, join endomorphism, tự đồng cấu nối, normal endomorphism, tự động cấu chuẩn...
  • Tính từ: (thuộc) hàm phân hình, phân hình, meromorphic function, hàm phân hình, meromorphic mapping, ánh xạ phân hình
  • toàn tự hình, panidiomorphic rock, đá toàn tự hình, panidiomorphic texture, kiến trúc toàn tự hình
  • đá biến thể, đá biến chất, crystalline metamorphic rock, đá biến chất kết tinh, dynamic metamorphic rock, đá biến chất động lục
  • chứng nghiện morphine,
  • Danh từ: hiện tượng pleiomorphic,
  • / ´mɔ:fiη /, Toán & tin: morph là sự biến hình, nghĩa là biến từ hình a->b, kỹ xảo morphing,
  • Toán & tin: (đại số ) cấu xạ, identity morphism, cấu xạ đồng nhất
  • / ¸metə´mɔ:fik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) biến chất (đá), biến dạng, biến hoá, Kỹ thuật chung: biến chất, contact metamorphic mine-ral, khoáng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top