Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mussel” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.195) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,kɔnfə'ri: /, Danh từ: người tham gia hội nghị, người nhận (bằng học thuật), Từ đồng nghĩa: noun, discussant , discusser
  • / ´mʌsl¸mæn /, Danh từ, số nhiều Mussulmans:, ' m—slm”nz, tín đồ hồi giáo, người theo đạo hồi
  • Danh từ số nhiều của .trousseau: như trousseau,
  • dầm kiểu giàn, dầm giàn, dầm hoa, dầm mắt cáo, dầm tăng cứng, dầm thân rỗng, giàn dầm, giàn hoa, giàn mắt cáo, rầm có giằng tăng cường, rầm giàn, rầm hoa, rầm mắt cáo, double strut trussed beam, dầm...
  • vòng vieussens,
  • vòng vieussens,
  • vòng vieussens,
  • / ´misl /, danh từ, (động vật học) chim hét tầm gửi ( (thường) missel thrush),
  • thanh mạ dưới (cầu giàn), biên dưới của giàn, bottom boom gusset plate, bản nách biên dưới của giàn
  • vòng vieussens,
  • cuộn vieussens,
  • mô lưới van vieussen,
  • điện thế kế feusser, hiệu thế kế feussner,
  • hàm bessel, hàm betsen, hàm trụ,
  • Thành Ngữ:, vessels ( children ) of wrath, những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
  • / ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, ambassador , delegate , diplomat , messenger , representative
  • bình khí máy bơm, không khí, Địa chất: bình chứa (không) khí, bộ thu khí, compressed-air vessel, bình đựng không khí nén
  • / sʌs /, Danh từ: sự tình nghi; người bị tình ngờ, Ngoại động từ: phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ, i've got him/it sussed...
  • hàng chở hỗn hợp, hàng tạp, hàng thông thường, hàng thường, hàng thông thường, general cargo ship, tàu chở hàng tạp, multipurpose general cargo vessel, tàu hàng tạp hóa đa công dụng, general cargo ship, tàu chở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top