Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nod” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.427) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌndə¸dreinidʒ /, danh từ, sự tiêu nước bằng cống ngầm, sự tháo nước bằng rãnh ngầm,
  • / tæn'dʊəri /, Danh từ: kiểu thức ăn ấn độ nấu trên than trong nồi đất, tandoori chicken, gà tiềm
  • / (ěn'də-trā'kē-əl) /, Tính từ: thuộc khí quản, Đặt trong khí quản, nội khí quản, endotracheal tube, ống đặt trong khí quản
  • sự tịch biên tài sản của người thứ ba để trừ nợ, third -party attachments, sự tịch biên tài sản của người thứ ba (để trừ nợ)
  • Danh từ, thường ở số nhiều: lời chia buồn, to present one's condolences to somebody, ngỏ lời chia buồn với ai
  • hệ số giãn nở, coefficient of expansion due to heat, hệ số giãn (nở) nhiệt, linear coefficient of expansion, hệ số giãn nở trên chiều dài
  • Danh từ: sự biến điệu mã xung ( pulse code modulation),
  • / ʌn´tʃa:dʒ /, ngoại động từ, xử án trắng, trả (nợ), ký nhận trả,
  • / ¸ri:prə´dʌktivnis /, danh từ, khả năng tái sản xuất, khả năng sinh sôi nẩy nở; khả năng sinh sản,
  • / ´æpənidʒ /, như apanage, Từ đồng nghĩa: noun, perquisite , prerogative , right , adjunct , endowment , privilege
  • Danh từ: bột có chứa men (khi đem nướng thì dậy lên mà không cần bột nở), bột tự nở,
  • / ´nɔ:ðiη /, Danh từ: (hàng hải) sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc,
  • / ¸ʌndə´fi:d /, Động từ .underfed, thiếu ăn, ' —n”d'fed, cho thiếu ăn, cho ăn đói, không cho ăn đầy đủ
  • nd, neodim, neođym,
  • /'hʌnidju:/, Danh từ: dịch ngọt (do sâu bọ tiết ra), chất ngọt thơm dịu, thuốc lá tẩm mật, dưa lưới,
  • Địa chất: thiết bị chống nổ (phòng nổ, an toàn nổ), dụng cụ chống nổ (phòng nổ, an toàn nổ),
  • / ´nɔgin /, Danh từ: ca nhỏ, nôgin (đồ dùng (đo lường) bằng khoảng 0, 14 lít), Từ đồng nghĩa: noun, noddle , pate , poll , cup , dome , head , mug
  • đơn thỉnh cầu của các chủ nợ, đơn thỉnh cầu của các trái chủ, đơn thỉnh cầu của thương gia phá sản, đơn tuyên bố vỡ nợ, đơn xin thanh toán tài phán (của chủ nợ), đơn xin thanh toán theo phán...
  • / nɔ:tʃ /, Danh từ: cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề ( ấn-độ),
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top