Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nod” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.427) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều chế xung, sự biến điệu xung, biến điệu xung, điều biến xung, sự điều biến xung, anode pulse modulation, sự điều chế xung anode, grid pulse modulation, sự điều chế xung lưới, pulse modulation-pm, sự...
  • / si´nɔdik /, như synodal, Kỹ thuật chung: giao hội, synodic month, tháng giao hội, synodic period, chu kỳ giao hội
  • / 'θrinədi /, như threnode, Từ đồng nghĩa: noun, dirge , elegy , poem , requiem , song
  • điện áp anode, critical anode voltage, điện áp anode tới hạn
  • nút đầu cuối (của cây), mấu hết, lá, nút cuối, authorized end node, nút cuối được phép, composite end node, nút cuối hỗn hợp, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối, encp ( endnode control point ), điểm...
  • sự phân phối không đồng đểu trong chùm tia x theo hướng song song với trục ống nối cathode với anode,
  • đặc tuyến anode,
  • điện áp anode tới hạn,
  • axit chenodesoxycholic,
  • màng điện môi, anodized dielectric film, màng điện môi anot hóa
  • axit chenodesoxycholic,
"
  • / ¸grænou´daiə¸rait /, danh từ, (khoáng chất) granodiorit,
  • điện trở anode,
  • dòng anode, dòng anôt, dòng điệnanôt, dòng dương cực,
  • dòng anode, dòng điện dương cực,
  • Danh từ: vùng độ rung lớn nhất ở một vật đang rung, bụng (sóng), bụng dao động, bụng dòng, bụng sóng, current antinode, bụng dòng...
  • sự điều chế anode,
  • sự điều chế xung anode,
  • trở kháng anode,
  • mạch anode, mạch anốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top