Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pardon” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.240) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồng thau parson,
  • Nghĩa chuyên nghành: banh richardson,
  • / ´speidou /, danh từ, số nhiều .spadones, người không có khả năng sinh đẻ, người vô sinh,
  • Phó từ: thẳng thừng, dứt khoát, the professor rejects his students ' paradoxical proposals categorically, vị giáo sư dứt khoát bác bỏ lời đề...
  • / ´ʌnjən¸bed /, danh từ, Đất trồng hành, luống hành, there is an onion-bed in the garden, trong vườn có một luống hành
  • / ʌn´pa:dənəbl /, Tính từ: không thể tha thứ, không thể bỏ qua, Từ đồng nghĩa: adjective, indefensible , unforgivable , unjustifiable , inexcusable , inexpiable...
  • / ¸ʌndə´du: /, Ngoại động từ .underdid; .underdone: không làm hết, không làm trọn vẹn; làm tồi (hơn mức cần thiết), nấu chưa chín, hình thái từ:...
  • / ´lepəd /, Danh từ: (động vật học) con báo, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, can the leopard change his spots ?, đánh chết cái nết không chừa, pardine, cheetah...
  • hiệu ứng richardson,
  • phương trình richardson-dushman,
  • hiệu ứng richardson,
  • / ¸ʌnha:´mouniəs /, Tính từ: không hài hoà; lộn xộn, không nhất trí, Từ đồng nghĩa: adjective, cacophonous , discordant , disharmonious , dissonant , inharmonic...
  • / ´ha:d¸ɔn /, danh từ; số nhiều hard-ons, (tục tĩu) cửng (dương vật),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • Danh từ: thuyết về tập hợp (toán), lý thuyết tập hợp, paradox of the set theory, nghịch lý của lý thuyết tập hợp, point set theory, lý thuyết tập hợp điểm
  • gương phản chiếu dạng parabôn, gương phản xạ parabon, bộ phản xạ lõm, bộ phản xạ parabon, ăng ten phản xạ parabon, bộ phản sóng hình parabôn, bóng đèn, gương phản chiếu, ăng ten chảo,
  • / ¸pærə´nɔiik /, tính từ, (y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng, danh từ, (y học) người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng, paranoiac fears, nỗi sợ hoang tưởng, paranoiac schizophrenia,...
  • điện kế chùm sáng, điện kế d'arsonval, ampe kế d'arsonval,
  • dàn có biên hình parabôn, giàn biên có dạng parabon,
  • đột biến dạng rốn parabôn, tai biến dạng rốn parabon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top