Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rubber” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.865) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spʌndʒi¸fɔ:m /, Tính từ: giống bọt biển, Y học: dạng bọt biển,
  • nhà máy thủy điện, trạm thủy điện, high-head water power plant, nhà máy thủy điện cột nước cao, open-air water power plant, nhà máy thủy điện lộ thiên, submerged water power plant, nhà máy thủy điện có đập...
  • / di¸nʌnsi ´eitəri /, như denunciative, Từ đồng nghĩa: adjective, accusatory , denunciative
  • / 'pʌnt∫'lain /, Danh từ: Điểm nút (của một chuyện đùa, truyện kể),
  • / ¸ʌndə´fainænst /, tính từ, cấp tiền không đủ, cấp kinh phí không đủ,
  • / ʌn¸nouə´biliti /, như unknowableness,
  • / ¸ʌndə´gleiz /, Tính từ: có lót nền để tráng men, Danh từ: lớp nền để tráng men,
  • / ´pɔkit¸mʌni /, danh từ, tiền ăn quà; tiền tiêu vặt (cho trẻ con),
  • / ¸ʌnai´denti¸faiəbl /, Tính từ: không thể nhận biết, không thể nhận diện,
  • nhà máy thủy điện, nhà máy thuỷ điện, high-head water power plant, nhà máy thủy điện cột nước cao, open-air water power plant, nhà máy thủy điện lộ thiên, submerged water power plant, nhà máy thủy điện có đập...
  • / sɔm´nifik /, tính từ, Từ đồng nghĩa: adjective, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somnifacient , somniferous , somnolent , soporific
  • / ə'nʌnʃieitə /, nút bấm chuông điện,
  • / iks´klu:sivnis /, danh từ, tính loại trừ, tính riêng biệt, tính dành riêng; tính độc chiếm, tính độc quyền, tính độc nhất,
  • / krʌnt∫ /, Danh từ: sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, Ngoại động từ ( (cũng) .scrunch): nhai, gặm, nghiến...
  • sự hàn hồ quang chìm, hàn điện hồ quang dưới nước, hàn điện xì, hàn hồ quang nhúng chìm, sự hàn hồ quang dưới lớp trợdung, automatic submerged arc welding, sự hàn hồ quang chìm tự động
  • / ə'bʌvneimd /, Tính từ: Đã nói ở trên, Kinh tế: nói trên,
  • / ´gʌn¸rum /, Danh từ: phòng cho sĩ quan cấp thấp (trên tàu chiến),
  • / ʌn´baiəst /, Tính từ: không thành kiến, không thiên vị, Xây dựng: không di chuyển, không lệch, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • / ʌn´hi:diη /, Tính từ: ( + to) không chú ý (đến), không lo lắng (đến),
  • nhận dạng số tự động, sự định số tự động, automatic number identification-ani, sự nhận dạng số tự động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top