Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sago” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.627) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vùng thông điệp, adjacent message area, vùng thông điệp gần kề
  • Danh từ: dồi (lợn), Từ đồng nghĩa: noun, black pudding , blood sausage , sausage
  • kết thúc tin tức, kết thúc thông báo, end of message (eom), sự kết thúc thông báo
  • Idioms: to take a passage from a book, trích một đoạn văn trong một quyển sách
  • được mã hóa, encrypted mail, thư được mã hóa, encrypted message part, phần thông báo được mã hóa
  • / ¸inkən´sistənsi /, như inconsistence, Toán & tin: tính không nhất quán, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, disagreement...
  • / ə´rægə´nait /, Danh từ: (khoáng) aragonit, xà cừ, Kỹ thuật chung: caco3, Địa chất: aragonit,
  • toa tàu cách nhiệt, toa tầu cách nhiệt, toa xe cách nhiệt, vagôn cách nhiệt, vagông cách nhiệt,
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • gỗ tròn, flat wagon for the transport of round timber, toa xe mặt bằng chuyên dùng chở gỗ tròn
  • / mis´tri:tmənt /, Danh từ: sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mishandling , misusage
  • / ¸ænθrə´pɔfəgəs /, tính từ, Ăn thịt người, anthropophagous tribes, những bộ lạc ăn thịt người
  • vagôn làm lạnh bằng (nước) đá, vagông làm lạnh bằng đá,
  • hình thái ghép có nghĩa là, năm, chứa đựng năm nguyên tử hay năm nhóm nguyên tử trong cấu trúc phân tử: pentahydrate, pentagol, có năm cạnh
  • giun ký sinh trong ruột cọp, beo chó nhiễm vào người sẽ gây bệnh ngoài dagọi là phát ban đường hầm.,
  • thông báo yêu cầu, test request message (trm), thông báo yêu cầu kiểm tra, trm ( testrequest message ), thông báo yêu cầu kiểm tra
  • / 'sægə /, như saggar, sạp nung gốm, đất sét chịu lửa, sagger breakage, sự vỡ sạp nung gốm
  • / ¸kænibə´listik /, tính từ, Ăn thịt người, Ăn thịt đồng loại, Từ đồng nghĩa: adjective, anthropophagous , primitive , savage
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) gióng, (thuộc) lóng, giữa các nút, liên nút, imh ( internodalmessage handler ), bộ xử lý thông báo liên...
  • / mæl´tri:tmənt /, danh từ, sự ngược đãi, sự bạc đãi, sự hành hạ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , mishandling , mistreatment , misusage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top