Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn should” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'stæd,houldə /, như stadholder,
  • / ´lænd¸houldə /, Danh từ: người chiếm hữu đất đai, địa chủ; người cho thuê đất, Kỹ thuật chung: chủ đất,
  • / ´ɔil¸houldə /, danh từ, vịt dầu; cái tra dầu,
  • / 'ʃeə,houldə /, Danh từ: người có cổ phần; cổ đông, Kỹ thuật chung: cổ đông, Kinh tế: cổ đông, shareholder value added...
  • / 'stæd,houldə /, danh từ, (sử học) phó vương, thống đốc, chánh án ( hà lan),
  • / ´smɔ:l¸houldə /, Danh từ: tiểu chủ (chủ sở hữu hoặc tá điền có mảnh đất (thường) hơn một mẫu anh khoảng 0, 4 hecta và dưới 50 mẫu anh để canh tác),
  • / ´taitl¸houldə /, danh từ, (thể dục thể thao) nhà vô địch, the british 800 metres title-holder, nhà vô địch cự ly 800 mét người anh
  • / ´stɔk¸houldə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cổ đông, Kỹ thuật chung: cổ đông, người góp cổ phần, người góp vốn, Kinh...
  • / ´kɔpi¸houldə /, Danh từ: giá để giữ bản đánh máy, người đọc bản thảo cho người chữa bản in thử, Cơ khí & công trình: giá đỡ dưỡng,...
  • / ´pen¸houldə /, Danh từ: quản bút; ngừng việc viết,
  • / ´li:s¸hould /, Danh từ: sự thuê có hợp đồng, bất động sản thuê theo hợp đồng, Kinh tế: cho thuê, hợp đồng thuê mướn, quyền theo hợp đồng...
  • / pleis 'houldə /, phần giữ chỗ,
  • / ´haus¸houldə /, Danh từ: chủ hộ, Kỹ thuật chung: chủ hộ, Kinh tế: chủ hộ, chủ nhà, chủ sở hữu, người thuê nhà,...
  • / bi´houldən /, Tính từ: chịu ơn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, i am much beholden to you for your kind help,...
  • / bi´houldə /, danh từ, người xem, người ngắm; khán giả, người chứng kiến, người được mục kích, Từ đồng nghĩa: noun, viewer , observer , eyewitness , spectator , watcher , onlooker...
  • / ´fri:¸houldə /, Danh từ: chủ thái ấp được toàn quyền sử dụng, Kinh tế: chủ sở hữu ruộng đất vĩnh viễn, chủ thái ấp,
  • / 'stæt,houldə∫ip /, Danh từ: chức vụ tổng đốc ( hà lan), chức vụ trưởng quan hành chính ( hà lan),
  • / ´smɔ:l¸houldiη /, như smallholder, Kinh tế: nông trại nhỏ, sự canh tác của nông trại nhỏ, sự nông trại nhỏ, trang trại nhỏ,
  • / ´ketl¸houldə /, danh từ, Đồ lót quai ấm (cho đỡ nóng tay),
  • / ´bɔnd¸houldə /, Danh từ: người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái, Kinh tế: người nắm giữ trái phiếu, người nắm giữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top