Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn speed” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.165) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: máy tương quan, bộ tương quan, analogue correlator, máy tương quan tương tự, high -speed correlator, máy tương quan nhanh, speech...
  • / ´gɔd¸spi:d /, Danh từ: sự thành công, sự may mắn, thượng lộ bình an, to wish ( bid ) somebody godspeed, chúc ai đi may mắn
  • giao diện nối tiếp, giao tiếp nối tiếp, giao diện từng kỳ, dao diện nối tiếp, ghép nối tiếp, high speed serial interface, giao diện nối tiếp tốc độ cao, high-speed serial interface (hssi), giao diện nối tiếp...
  • khuấy trộn, agitating mixer, thiết bị khuấy trộn, agitating speed, tốc độ khuấy trộn, agitating speed, vận tốc khuấy trộn, agitating vessel, bình khuấy trộn, agitating...
  • Idioms: to do sth with all speed , at speed, làm việc gì rất mau lẹ
"
  • Idioms: to take bend at speed, quẹo hết tốc độ
  • / ´swiftnis /, danh từ, sự nhanh, sự mau lẹ, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , fleetness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness,...
  • / ´fli:tnis /, danh từ, tính nhanh chóng, tính mau chóng, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness...
  • hệ số biến đổi, coefficient of variation in speed, hệ số biến đổi của vận tốc
  • siêu tốc, superspeed steel, thép siêu tốc
  • như air-speed indicator,
  • giao diện nối tiếp tốc độ cao, high-speed serial interface (hssi), giao diện nối tiếp tốc độ cao-hssi
  • tốc độ đi đường, tốc độ tiến, tốc độ chạy xe, tốc độ kỹ thuật, tốc độ vận hành, actual running speed, tốc độ vận hành thực
  • tốc độ tiếp cận hạ cánh, reference landing approach speed, tốc độ tiếp cận hạ cánh chuẩn (động cơ tắt)
  • Thành Ngữ:, with all speed/haste, càng nhanh càng tốt
  • Thành Ngữ:, at speed, ở tốc độ cao; nhanh
  • nhiều tốc độ, multispeed motor, động cơ nhiều tốc độ
  • Thành Ngữ:, to climb in first speed, sang số 1
  • Thành Ngữ:, to fly at cruising speed, bay với tốc độ tiết kiệm xăng nhất (máy bay)
  • tốc độ tìm kiếm, effective search speed, tốc độ tìm kiếm thực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top