Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spruce” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.679) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • xây dựng kinh tế, expenditure for economic construction, chi tiêu xây dựng kinh tế
  • / ¸endou´sentrik /, Tính từ: (ngôn ngữ) nội tâm, endocentric construction, kiến trúc nội tâm
  • lệnh gọi, supervisor call instruction, lệnh gọi chương trình giám sát
  • cầu liên tục, continuous bridge structure, kết cấu cầu liên tục
  • lệnh địa chỉ không, lệnh địa chỉ số không, lệnh địa chỉ zero, zero-address instruction format, dạng lệnh địa chỉ số không
  • thành phần cấu trúc, primary structure component, thành phần cấu trúc chính
  • cơ cấu lương, cơ cấu tiền lương, multi-grade salary structure, cơ cấu lương nhiều bậc
  • cho phép, có hiệu lực, được phép, mail enabled application (mea), ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử), enabled page fault, tín hiệu báo có hiệu lực, enabled instruction,...
  • địa chỉ lệnh, địa chỉ của lệnh, instruction address stop, điểm dừng địa chỉ lệnh
  • vành tựa, flexible peripheral supporting structure, vành tựa mềm, rigid peripheral supporting structure, kết cấu đỡ dạng vành tựa cứng
  • máy tính dùng tập lệnh rút gọn (risc), reduced instruction set computer (risc), máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( risc)
  • panen cỡ lớn, tấm lớn, large panel structures, kết cấu panen cỡ lớn
  • kết cấu khung, framed structures with sheet cladding, kết cấu khung tấm mỏng, pneumatic framed structures, kết cấu khung bơm hơi
  • nhà [phần nhà phía trên móng], như superstructure,
  • địa chỉ ba cộng một, three-plus-one address instruction, lệnh địa chỉ ba cộng một
  • miền nén, lớp nén, miền chịu nén, vùng chịu nén, Địa chất: đới bị nén ép, vùng bị nén ép, pre-compression zone, miền nén trước, structural member compression zone, miền chịu...
  • lập trình có cấu trúc, lập trình theo cấu trúc, chương trình cấu trúc, spf ( structuredprogramming facility ), công cụ lập trình có cấu trúc, structured programming facility (spf), công cụ lập trình có cấu trúc,...
  • nền đường, mặt đường đất, nền đường, road-bed construction, sự đặt nền đường, road-bed deformation, sự biến dạng nền đường, road-bed leveling, sự san nền đường đất, road bed width, chiều rộng...
  • mật độ xây dựng, construction density, building density factor, hệ số (mật độ) xây dựng, building density factor, hệ số mật độ xây dựng, net building density, mật độ xây dựng thuần túy, percentage of building...
  • lệnh lập trình, Kỹ thuật chung: lệnh đã lập trình, branched programmed instruction, lệnh lập trình rẽ nhánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top