Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tool” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.794) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • người thảo chương, lập trình viên, application programmers toolkit (apt), bộ công cụ của các lập trình viên ứng dụng
  • phát triển chương trình, phát triển ứng dụng, application development environment, môi trường phát triển chương trình, application development system, hệ thống phát triển chương trình, application development tool, công...
  • Thành Ngữ:, to down tools, bãi công
  • / ´speʃə¸laiz /, Tính từ: chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng, chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia, chuyên môn hóa, specialized tools, các dụng...
  • viết tắt scan tool, dụng cụ quét hình ảnh,
  • dụng cụ xoay, percussive rotary tool, dụng cụ xoay đập
  • / /kəʊˈvɛːrɪəns/ /, hiệp biến, hiệp phương sai, đồng biến, (lý) tính hiệp biến (dth) hiệp phương sai, covariance tool, công cụ hiệp biến, analysis of covariance, phân tích hiệp phương sai, lag covariance, hiệp...
  • ứng dụng, hll application programme interface (hllapi), giao diện của chương trình ứng dụng hll, windows open application programme interface (woapi), giao diện chương trình ứng dụng mở của windows, writing tools application...
  • có chuôi (dao xọc răng), chuôi, shank-type cutting tool, dụng cụ cắt gọt có chuôi, shank-type end mill, dao phay mặt đầu liền chuôi, shank-type shaper cutter, dao xọc có chuỗi,...
  • tấm trang trí, trim panel release tool, dụng cụ tháo tấm trang trí
  • Thành Ngữ:, a bad workman quarrel with his tools, (tục ngữ) vụng múa chê đất lệch
  • kích ép thủy lực, dụng cụ thủy lực, portable hydraulic tool, kích ép thủy lực lưu động (để ép đầu kẹp)
  • công cụ cứu kẹt, dụng cụ câu trong khoan lỗ, dụng cụ cứu kẹt, magnetic fishing tool, dụng cụ cứu kẹt từ tính
  • phép thử trình độ, kiểm tra tay nghề, chất lượng, tay nghề, tool-qualification test, sự thử xác định chất lượng dụng cụ (cắt)
  • khung xe, thân xe, Địa chất: thân goòng, thùng goòng, thùng toa xe, car body tooling, trang bị thân xe ôtô
  • Thành Ngữ:, a bad workman blames his tools, thợ dở đổ lỗi cho đồ nghề, vụng múa chê đất lệch
  • / ´fut¸rest /, Danh từ: chỗ để chân của người ngồi sau xe hai bánh, thanh gác chân, Từ đồng nghĩa: noun, hassock , ottoman , stool
  • sự khoan cáp, sự khoan kiểu cáp, khoan cáp, sự khoan đập, sự khan đập cáp, Địa chất: sự khoan (bằng máy khoan) đập cáp, cable (drilling) tool, dụng cụ khoan cáp
  • bàn trượt trên, top slide ( tool slide , tool rest ), bàn trượt trên (giá dao)
  • độ nghiêng dọc, góc nghiêng dọc, mặt trước (dao), mặt trước của dao cắt, mặt trước của dao cắt, offset tool face, mặt trước dao cắt cong, tool face tangential force, lực tiếp tuyến mặt trước dao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top