Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “False show” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.711) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tăng giá vùn vụt, Từ đồng nghĩa: verb, shoot
  • sốc axit, spring acid shock, sốc axit mùa xuân
  • / ´ʃʌvl¸bɔ:d /, như shove-halfpenny,
  • Thành Ngữ:, a big noise/ shot, big fish
  • tổ hợp phím, shortcut-key combination, tổ hợp phím tắt
  • vốn ngắn hạn, short-term capital market, thị trường vốn ngắn hạn
  • Thành Ngữ:, step into somebody's shoes, tiếng bước chân ai
  • Thành Ngữ:, to cut short, ng?t, thu ng?n, rút ng?n
  • Thành Ngữ:, to shoot the cat, (từ lóng) nôn, mửa
  • Idioms: to take a short siesta, ngủ trưa, nghỉ trưa
  • Thành Ngữ:, to shake in one's shoes, run sợ
  • Idioms: to be on short commons, Ăn kham khổ
  • độ cứng shore, độ cứng va,
  • sự thử độ cứng theo shore,
  • (viết tắt) của .should .not:,
  • Idioms: to have round shoulders, lưng khòm, lưng tôm
  • Danh từ, số nhiều freshwomen: nữ sinh viên năm thứ nhất,
  • Thành Ngữ:, to shoot up, lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt
  • Thành Ngữ:, to be a shingle short, hơi điên, dở hơi
  • Idioms: to have a short memory, kém trí nhớ, mau quên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top