Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feeble ” Tìm theo Từ | Cụm từ (621) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như adduceable,
  • như blister-beetle,
  • / əd´ministrəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, controllable , manageable , rulable
  • / ´mei¸bʌg /, như may-beetle,
  • / ¸mænidʒə´biliti /, như manageableness,
  • / æ´blepsia /, tật khuyết mi,
  • hợp ngữ cơ sở, ngôn ngữ assembler cơ sở,
  • Thành Ngữ:, to tremble in the balance, balance
  • / ´ækju:¸pʌηktʃə /, Danh từ: (y học) thuật châm cứu, Y học: châm cứu, acupuncture needle, kim châm cứu
  • Phó từ: không thích hợp, không đúng cách, Từ đồng nghĩa: adverb, this machine was improperly assembled, cái máy...
  • Thành Ngữ:, between the beetle and the block, trên đe dưới búa
  • salenblen,
  • như nose-bleed,
  • được lắp sẵn, lắp sẵn, pre-assembled member, cấu kiện được lắp sẵn
  • Idioms: to have a sleepless night, thức suốt đêm, thức trắng đêm
  • tầng sỏi, lớp cuội nhỏ, pebble bed reactor, lò phản ứng tầng sỏi
  • Thành Ngữ:, to tremble like an aspen leaf, run như cầy sấy
  • Thành Ngữ:, as true as the needle to the pole, đáng tin cậy
  • / ´si:dlis /, tính từ, không có hạt, seedless raisins, nho khô không hạt
  • / im´prɔvidənt /, Tính từ: hoang phí, không biết lo xa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, extravagant , heedless...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top