Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Filmed” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.431) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngoài dải, ngoài dải băng, thuộc ngoài băng, out-of-band filtering, sự lọc ngoài dải tần, out-of-band interference, giao thoa ngoài dải, out-of-band noise-obn, tiếng ồn ngoài...
  • hai cấp, hai giai đoan, hai thì, hai giai đoạn, có hai bậc, có hai cấp, có hai tầng, two-stage filter, bộ lọc hai giai đoạn
  • ống (dẫn) nước, Kỹ thuật chung: đường ống nước, ống dẫn nước, ống nước, Từ đồng nghĩa: noun, chilled-water pipe, đường ống dẫn nước...
  • / ¸pri:medi´keiʃən /, Danh từ: thuốc uống để chuẩn bị đánh thuốc tê khi mổ, Y học: sự tiền mê,
  • / ´figmənt /, Danh từ: Điều tưởng tượng; điều bịa đặt, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a figment of the mind,...
  • dải thông, dải thông bộ lọc, filter pass band of a spectrum analyzer, dải thông của bộ lọc trong máy phân tích phổ
  • luồng ngược, dòng chảy ngược, dòng ngược, sự chảy ngược về của đồng vốn, dòng ngược, reverse flow filter, bộ lọc dòng ngược
  • Danh từ: sữa không kem, Thực phẩm: sữa phân lập, Kinh tế: sữa phân lập, skimmed-milk powder, bột sữa phân lập
  • bộ lọc tương hợp, mạch lọc thích ứng, bộ lọc thích ứng, local adaptive filter (laf), bộ lọc thích ứng cục bộ
  • kính lọc ánh sáng, kính lọc màu, thiết bị lọc ánh sáng, bộ lọc ánh sáng, selective light filter, bộ lọc ánh sáng chọn lọc
  • bộ lọc loại dải, bộ lọc chặn dải, bộ lọc bỏ dải, active band-rejection filter, bộ lọc chặn dải chủ động
  • / ´filtreit /, Danh từ: phần lọc, phần nước lọc ra, Động từ: (như) filter, hình thái từ: Xây...
  • sóng trên mặt, sóng bề mặt, sóng mặt, surface-wave filter, bộ lọc sóng bề mặt, surface-wave transmission line, đường truyền sóng bề mặt
  • bộ lọc dùng thạch anh, bộ lọc áp điện, bộ lọc tinh thể, bộ lọc tinh thể, quartz crystal filter, bộ lọc tinh thể thạch anh
  • / bi´dim /, Ngoại động từ: làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, eyes bedimmed...
  • tấm lọc, bể lọc sinh học, lớp cát, lớp cọc, lớp lọc, tầng lọc, supporting layer of filter bed, lớp đỡ của tầng lọc
  • chậu nước, sự nhúng trong nước, bể nước, bể lắng, thùng lắng, chilled-water bath, bể nước lạnh, constant temperature water-bath, bể nước nhiệt độ không đổi
  • / ´fi:meil /, Tính từ: cái, mái, (thuộc) đàn bà con gái, nữ, yếu, nhạt, mờ, (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra, Danh từ: (động vật học)...
  • / mɔ´reinik /, Kỹ thuật chung: băng tích, morainic filter layer, lớp lọc băng tích, morainic material, vật liệu băng tích, morainic plain, đồng bằng băng tích, morainic ridge, dải băng tích,...
  • / wiznd /, như wizen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, diminished , gnarled , lean , macerated , mummified , old , reduced , shrunk , shrunken , wilted...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top