Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Filmed” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.431) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ lọc octa, octave filter set, giàn bộ lọc octa
  • viết nghĩa của Đặc biệt:confirmemail/9d39ddc62fda9900a1d2960c10fdf8a7 vào đây,
  • bộ bù trở kháng, filter impedance compensator, bộ bù trở kháng lọc
  • / ¸filhe´lenik /, tính từ, yêu hy lạp,
  • bể lọc nước, thiết bị lọc nước, bộ lọc nước, thiết bị lọc nước, pressure water filter, bể lọc nước có áp, screen water filter, bể lọc nước kiểu lưới
  • / ´wi:vili /, như weevilled,
  • xirô lỏng, light liquor filter, thiết bị lọ xirô lỏng
  • / 'neilhed /, Danh từ: Đầu đinh,
  • dải octa, octave-band filter, bộ lọc dải octa, octave-band oscillator, bộ dao động dải octa
  • bộ lọc sóng mang, picture carrier filter, bộ lọc sóng mang hình
  • / ¸ouvə´gild /, ngoại động từ overgilded, .overgilt, mạ vàng, thiếp vàng,
  • không khí thải, waste air filter, thiết bị lọc không khí thải
  • bộ lọc chebyshev, eight-order chebyshev filter, bộ lọc chebyshev bậc tám
  • sóng mang hình, picture carrier filter, bộ lọc sóng mang hình
  • bộ lọc trước, second order prefilter, bộ lọc trước cấp hai
  • Idioms: to be killed on the spot, bị giết ngay
  • hàn đắp, mối hàn nổi, gờ hàn, mối hàn góc, đường hàn góc, gờ hàn, hàn nổi, mối hàn nổi, mối hàn góc, mối nối hàn, longitudinal fillet weld, đường hàn góc theo phương dọc, oblique fillet weld, đường...
  • Thành Ngữ:, the gilded youth, lớp thanh niên nhà giàu sống cuộc đời ăn chơi sung sướng
  • chất trợ lọc, solid filter aid, chất trợ lọc rắn
  • / ¸ouvəful´filmənt /, danh từ, sự hoàn thành vượt mức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top