Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frame of mind” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.128) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be mindless of danger, không chú ý sự nguy hiểm
  • Idioms: to take a load off one 's mind, trút sạch những nỗi buồn phiền
  • Thành Ngữ:, at the back of one's mind, trong thâm tâm, trong đáy lòng
  • Idioms: to be open -minded on political issues, có tư tưởng chính
  • Thành Ngữ:, to speak one's mind, thẳng thắn trình bày ý kiến của mình
  • / 'zemindɑ: /, Danh từ: ( anh-an) điền chủ, địa chủ,
  • / 'spektj /, Danh từ: con ma; bóng ma, bóng ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh, the spectre of war, bóng ma chiến tranh, the spectre of unemployment was always on his mind, cái bóng...
  • / ¸siηgəl´ha:tid /, tính từ, chân thật, ngay thẳng (như) single-minded,
  • Thành Ngữ:, to take a load off sb's mind, làm cho ai hết lo âu, làm cho ai thở phào nhẹ nhỏm
  • / ´maidful /, Tính từ: lưu tâm; quan tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be mindful of one's duties, biết...
  • / ´figmənt /, Danh từ: Điều tưởng tượng; điều bịa đặt, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a figment of the mind,...
  • mảnh hợp kim vonfram, mũi vonfram cacbit,
  • / ɔb'dʤektivnis /, Danh từ: tính khách quan, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness...
  • / ə'ljuminəm /, như aluminium, Hóa học & vật liệu: nhôm (al), Kỹ thuật chung: nhôm, all-aluminum body, khung nhôm, alloy aluminium , aluminum, nhôm hợp kim,...
  • / æl´bju:minəs /, Tính từ: (thuộc) anbumin; có anbumin, Kinh tế: có anbumin, thuộc anbumin,
  • / ´dʒʌstnis /, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , impartialness , justice , nonpartisanship...
  • / ´smɔ:lnis /, danh từ, sự nhỏ bé, sự ít ỏi, sự nhỏ mọn, sự hẹp hòi, Từ đồng nghĩa: noun, the smallness of his mind, trí óc hẹp hòi của nó, inconsiderableness , negligibility ,...
  • / ɔbdʒek´tiviti /, tính khách quan, như objectiveness, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , equality , equitableness , indifference , neutrality , open-mindedness...
  • / ´prinsipld /, Tính từ: có nguyên tắc; dựa theo nguyên tắc; thành nguyên tắc, Từ đồng nghĩa: adjective, moral , proper , right , righteous , rightful , right-minded...
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top