Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Front-page news” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.610) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: trang đầu (tờ báo), ( định ngữ) (thuộc) trang đầu, ở trang đầu, trên trang đầu, Ngoại động từ: Đăng (tin) ở trang đầu tờ báo, frontỵpage...
  • Từ đồng nghĩa: noun, freshness , newfangledness , newness , originality
  • / ´sinju: /, Danh từ, số nhiều sinews: (giải phẫu) gân, ( số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ, ( số nhiều) (nghĩa bóng) sức mạnh, nghị lực, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực...
  • bre / nju:z /, name / nu:z /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: tin, tin tức, what's the news?, có tin tức gì mới?, that 's no news to me, Cấu trúc từ: to break...
  • như newscaster,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-gatherer,
  • quảng cáo báo chí, newspaper advertising bureau, sở quảng cáo báo chí
  • Thành Ngữ:, national newspapers, báo chí lưu hành khắp nước
  • Idioms: to be afflicted by a piece of news, buồn rầu vì một tin
  • viết tắt, phần điểm tin của Đài truyền hình độc lập ( independent television news),
  • / ´nju:nis /, danh từ, tính chất mới, tính chất mới mẻ, tính chất mới lạ, Từ đồng nghĩa: noun, freshness , innovativeness , newfangledness , originality
  • / ´nju:z¸di:lə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-agent,
  • Thành Ngữ:, his heart sank at the sad news, được tin buồn lòng anh ta se lại
  • Idioms: to be carried away by that bad news, bị mất bình tồnh vì tin buồn
  • Idioms: to be perturbed by that news, bị dao động vì tin đó
  • Tính từ: làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột, a heart-breaking news, một tin rất đau buồn
  • Tính từ: rộn rịp, nhao nhác, the whole village is atwitter at the news, tin ấy làm cả làng nhao nhác
  • Idioms: to be much cut up by a piece of news, bối rối, xúc động, đau đớn vì một tin tức
  • Tính từ: ngạc nhiên, kinh ngạc, we were very astonished to hear this bad news, chúng tôi thật kinh ngạc khi nghe hung tin này
  • Danh từ: văn phòng quảng cáo, hãng thông tin, thông tấn xã, Nghĩa chuyên ngành: thông tấn xã, Từ đồng nghĩa: noun, news...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top