Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gather together” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.883) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to belong together, ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau
  • Thành Ngữ:, to throw together, hợp lại, tập trung lại, tụ họp lại
  • Thành Ngữ:, to go together, di cùng v?i nhau; d?n cùng m?t lúc (tai ho?)
  • Thành Ngữ:, to keep together, k?t h?p nhau, g?n bó v?i nhau, không r?i nhau
  • Thành Ngữ:, to knock together, tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau
  • Thành Ngữ:, to put two and two together, rút ra k?t lu?n (sau khi (xem) xét s? vi?c)
  • Thành Ngữ:, to put together, d? vào v?i nhau, k?t h?p vào v?i nhau, c?ng vào v?i nhau, ráp vào v?i nhau
  • / ´sʌm¸dei /, Phó từ bất định: một ngày nào đó; rồi đây, someday we'll be together, rồi đây chúng ta sẽ cùng ở với nhau
  • / græpl /, Danh từ: (như) grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, Động từ: (hàng hải) móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, ( + with, together) vật, vật...
  • / ʃain /, Danh từ: Ánh sáng; ánh nắng; sự chói sáng, độ sáng, it's rain and shine together, trời vừa mưa vừa nắng, sự bóng lộn; nước bóng, (nghĩa bóng) sự rực rỡ, sự huy hoàng,...
"
  • Thành Ngữ:, together with, cũng như; và cũng
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-gatherer,
  • Phó từ: Đáng ngạc nhiên, cực kỳ; đáng khâm phục, their life together has been wonderfully happy, cuộc chung sống của họ là cực kỳ hạnh...
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • Thành Ngữ:, to scrape together ( up ), cóp nhặt, dành dụm
  • Idioms: to take counsel ( together ), trao đổi ý kiến, thương nghị, hội ý thảo luận(với nhau)
  • Thành Ngữ:, to jump together ; to jump with, phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau
  • Nghĩa chuyên ngành: sự liên hợp, tổ hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, linking , bringing together , connecting
  • Phó từ: thân thiện, thân tình, they lived together amicably for several years, họ sống thân thiện với nhau nhiều năm liền
  • Thành Ngữ:, to be gathered to one's fathers, chết, về chầu tổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top