Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get back to” Tìm theo Từ | Cụm từ (132.607) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´aut¸bæk /, Tính từ: ( uc) xa xôi hẻo lánh, Ở rừng rú, Danh từ: ( uc) vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh, ( the outback) rừng núi,...
  • / ´kwizliη /, Danh từ: người hợp tác với kẻ địch; kẻ phản bội, Từ đồng nghĩa: noun, back-stabber , betrayer , collaborator , colluder , defector , deserter...
  • như fin-back,
  • Thành Ngữ:, to give sb a pat on the back, o pat sb on the back
  • / ´gri:n¸bæk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc, Kinh tế: giấy đô la, tiền giấy mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, bank...
  • / 'bækiɳ /, Danh từ: sự giúp đỡ; sự ủng hộ, ( the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách), sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui,...
  • / kən´spirətə /, Danh từ: người âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, accomplice , backstabber , betrayer , caballer , collaborator , colluder , highbinder , plotter , subversive...
  • Thành Ngữ:, to the backbone, chính cống, hoàn toàn
  • như huckaback,
  • Thành Ngữ:, to recede into the background, lùi về phía sau
"
  • / di´zə:tə /, Danh từ: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ, Từ đồng nghĩa: noun, absconder , apostate , awol , backslider , betrayer , criminal , defector , delinquent , derelict...
  • như hogback,
  • hiệu ứng seeback,
  • Thành Ngữ:, to kick back, đánh ngược trở lại (nói về maniven ô tô)
  • Thành Ngữ:, to rob one's belly to cover one's back, rob
  • Thành Ngữ:, to fall back, ngã ng?a
  • / 'bækdrɔp /, như back-cloth,
  • Thành Ngữ:, to write back, viết thư trả lời
  • Thành Ngữ:, to be on one's back, nằm ngửa
  • Thành Ngữ:, to knock back, (từ lóng) uống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top