Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give the slip” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.475) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sli:p /, Danh từ: giấc ngủ; sự ngủ; thời gian ngủ, (thông tục) nhử mắt (chất đọng lại ở khoé mắt trong giấc ngủ), sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, Nội...
  • / ´prinsipld /, Tính từ: có nguyên tắc; dựa theo nguyên tắc; thành nguyên tắc, Từ đồng nghĩa: adjective, moral , proper , right , righteous , rightful , right-minded...
"
  • / ´senslis /, Tính từ: không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa, Điên rồ, ngu dại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Phó từ: chế giễu, nhạo báng, the boy glanced at his friend derisively, thằng bé liếc nhìn bạn nó với vẻ chế giễu
  • hàm tựa elliptic, hàm tựa eliptic,
  • / ˈkrɔsɪgˈzæmɪn /, Ngoại động từ: thẩm vấn, Từ đồng nghĩa: verb, ask pointed questions , catechize , check , cross-question , debrief , examine , give the third...
  • / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree , cheerful , cheery , convivial , enjoyable , entertaining , festive , frolicsome , fun-loving , funny...
  • hình học tựa eliptic, hình học tựa elliptic,
  • hình học song eliptic, hình học song elliptic,
  • mặt trụ eliptic ảo, mặt trụ elliptic ảo,
  • / ´flipənt /, Tính từ: thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hỗn láo, xấc xược, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • hình học parabolic eliptic, hình học parabolic elliptic,
  • tích phân siêu eliptic, tích phân siêu elliptic,
  • trục nhỏ (của elíp), trục nhỏ (của e-lip),
  • tích phân eliptic đầy đủ, tích phân elliptic đầy đủ,
  • tọa độ đồng tiêu, tọa độ elipxoit, tọa độ ellipsoit,
  • tích phân giả siêu eliptic, tích phân giả siêu elliptic,
  • / ´kə:səri /, Tính từ: vội, nhanh, lướt qua, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to give a cursory glance, liếc...
  • bốc ra, sản ra, Kỹ thuật chung: bốc lên, phát ra, sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, beam , belch , effuse , emanate , emit , exhale , exude , flow , give forth , give...
  • Thành Ngữ: lắp vào, lồng vào, to slip over, nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top