Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grab a chair” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.868) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸piktə´græfik /, tính từ, (thuộc) lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình, Từ đồng nghĩa: adjective, hieroglyphic , illustrative , photographic , pictorial
  • / ´vʌlnərəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , susceptibleness , vulnerability
  • / ´mɔnə¸græm /, Danh từ: chữ viết lồng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, character , cipher , design , identification , initials , symbol
  • / ´piktə¸græm /, như pictograph, Toán & tin: biểu đồ thống kê, Kỹ thuật chung: biểu đồ, Kinh tế: biểu đồng bằng...
  • / ´kjuəlis /, tính từ, không chữa được, nan y, Từ đồng nghĩa: adjective, incurable , irremediable , irreparable
  • Danh từ: trường sơ cấp, trường phổ thông cơ sở, trường cấp một, trường tiểu học (như) gradeỵschool, grammarỵschool, trường cấp một, trường tiểu học,
  • / ´ærəbik /, Tính từ: (thuộc) a-rập, Danh từ: tiếng a-rập, arabic numerals, chữ số a-rập
  • / bai´ɔgrəfi /, Danh từ: tiểu sử; lý lịch, Toán & tin: tiểu sử, Từ đồng nghĩa: noun, adventures , autobiography , bio ,...
  • / ´lænd¸græbə /, danh từ, kẻ cướp đất, kẻ cướp nước,
  • sự làm trơn bằng grapbit,
  • Nghĩa chuyên ngành: quang tuyến x, Từ đồng nghĩa: noun, actinism , cathode rays , encephalogram , fluoroscope , radioactivity , radiograph , refractometry , roentgen rays...
  • / grædʒ.u.eɪt /, Tính từ: tốt nghiệp đại học, Được chia độ, Kỹ thuật chung: chia độ, đã chia độ, graduated capacity, dung lượng phần chia độ,...
  • giỏ chai, sọt đựng chai,
  • máy đóng chai, máy nạp chai,
  • chất rửa chai, thuốc rửa chai,
  • / ´tɔlərəbli /, phó từ, Ở mức độ vừa phải; khá tốt, he plays the piano tolerably, anh ấy chơi pianô khá tốt
  • / ´ærəb /, Danh từ: người a-rập, ngựa a-rập, Tính từ: (thuộc) a-rập, street arab, đứa bé lang thang không gia đình
  • / ´kroumətə¸græm /, Danh từ: sắc phổ, Y học: sắc ký đồ, biểu đồ sắc ký, paper chromatogram, sắc phổ trên giấy
  • / pə:´djuərəbl /, Tính từ: vĩnh viễn, vĩnh cửu; tồn tại mãi mãi; lâu đài, Từ đồng nghĩa: adjective, abiding , durable , enduring , lasting , long-lasting...
  • bre & name / grə'mætɪkli /, Phó từ: về mặt ngữ pháp, this sentence is grammatically wrong, câu này sai về ngữ pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top