Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grab a chair” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.868) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´intəgrəbl /, Kỹ thuật chung: khả tích, function with integrable square, hàm bình phương khả tích, integrable function, hàm khả tích, integrable square, bình phương khả tích, quadratically...
  • / ¸intəgrə´biliti /, Danh từ: sự có thể kết hợp thành một chỉnh thể, Toán & tin: sự khả tích, tính khả tích, absolute integrability, tính khả...
"
  • / ´nait¸stu:l /, như night-chair,
  • một chất do mucopolysacchairide tạo nên,
  • viết tắt, phó chủ tịch ( vice-chairman), phó thủ tướng ( vice-chancellor), phó lãnh sự ( vice-consul), huy chương anh dũng victoria, ( victoria cross),
  • / ¸vais´tʃɛəmən /, Danh từ: ( vice-chairman) (viết tắt) vc phó chủ tịch, Kinh tế: phó chủ tịch, phó hội trưởng,
  • Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu lắc (của trẻ con), ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair,...
  • / 'ɑ:m'tʃeə /, Danh từ: ghế bành, Từ đồng nghĩa: noun, armchair strategist, nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế), wing chair , morris chair , captain...
  • ghế xoay, như swivel chair,
  • Idioms: to take a chair, ngồi xuống
  • Phó từ: trước đây, ci-devant chairman, chủ tịch trước đây
  • Danh từ: ghế cầu kinh (như) prie-dieu chair, ghế cầu kinh,
  • Thành Ngữ:, armchair strategist, nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế)
  • / ´wikəd /, tính từ, Đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai, wickered chair, ghế đan bằng liễu gai, wickered bottle, chai bọc bằng liễu gai
  • Idioms: to be voted into the chair, Được bầu, được cử làm chủ tịch
  • / ´lænd¸ʃa:k /, danh từ, cũng .land-grabber, người chiếm đất,
  • chủ tịch hội đồng quản trị, chairman of the board ( ofdirectors ), chủ tịch hội đồng (quản trị)
  • bình phương khả tích, function with integrable square, hàm bình phương khả tích
  • / ¸ægrəbai´ɔlədʒist /, danh từ, nhà nông sinh học,
  • Thành Ngữ: Xây dựng: ghế tắm, bath chair, loại ghế có bánh xe dùng cho người tàn tật, ghế lăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top