Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Growled” Tìm theo Từ | Cụm từ (369) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: Đe doạ, hăm doạ, the dog growled at me threateningly, con chó gầm gừ với tôi vẻ đe doạ
  • / kəm´pleinə /, Từ đồng nghĩa: noun, crab , faultfinder , growler , grumbler , grump , murmurer , mutterer , whiner
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • cơ sở kiến thức, cơ sở tri thức, nền tảng kiến thức, sở tri thức, knowledge-base system, hệ cơ sở tri thức, knowledge-base system, hệ cơ sở tri thức
  • công nghệ chất xám, công nghệ tri thức, công nghệ trí thực, kỹ nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ...
  • thông tin tri thức, kips ( knowledgeinformation processing system ), hệ thống xử lý thông tin tri thức, knowledge information processing system (kips), hệ thế xử lý thông tin tri thức
  • Thành Ngữ:, to the best of one's knowledge, với tất cả sự hiểu biết của mình
  • chuyên sâu, in-depth knowledge, kiến thức chuyên sâu
  • Thành Ngữ:, to acknowledge the corn, công nhận lời của ai là đúng
  • Idioms: to have carnal knowledge of sb, Ăn nằm với ai
  • Idioms: to be public knowledge, ai cũng biết
  • Idioms: to have a knowledge of several languages, biết nhiều thứ tiếng
  • dịch vụ tư vấn, an activity to provide procuring entity with professional knowledge and experiences required for decision taking during project preparation and implementation, là hoạt động của các chuyên gia nhằm đáp ứng các yêu...
  • Idioms: to have no acknowledgment of one 's letter, không báo có nhận thư
  • Thành Ngữ:, be public knowledge, mọi người đều biết
  • / ək'nɔlidʒmənt /, như acknowledgment, Toán & tin: sự báo nhận, lời cảm ơn (đầu hoặc cuối 1 cuốn sách), Kỹ thuật chung: sự thừa nhận, Kinh...
  • / ¸saiklou´pi:dik /, tính từ, thuộc từ điển bách khoa, có học vấn uyên bác, cyclopedic knowledge, tri thức uyên bác
  • báo nhận dữ liệu, data acknowledgement ( ak tpdu), tpdu báo nhận dữ liệu
  • / ´breini /, Tính từ: thông minh; có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective, bright , brilliant , clever , intellectual , sapient , smart , knowing , knowledgeable
  • Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top