Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hương” Tìm theo Từ | Cụm từ (111.584) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rekəm¸pens /, Danh từ: sự thưởng, sự thưởng phạt; vật tặng, vật thưởng, sự đền bù, sự bồi thường; vật bồi thường, sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn, sự...
  • cái mang tính nhớ, môi trường nhớ, phương tiện lưu trữ, phương tiện mang dữ liệu, đĩa, môi trường ghi, phương tiện nhớ, tập nhớ, vật mang dữ liệu, phương tiện lưu trữ, secondary storage medium, phương...
  • / sʌb´nɔ:məl /, Tính từ: dưới bình thường, không được bình thường, dưới mức thông minh bình thường, Danh từ: (thông tục) người kém thông minh,...
  • Danh từ: tính chất thường, tính chất thông thường, tính chất bình thường, tính chất tầm thường, Từ đồng...
  • / 'nɔ:məl /, Tính từ: thường, thông thường, bình thường, tiêu chuẩn; ( (toán học)) chuẩn tắc, (toán học) trực giao, Danh từ: tình trạng bình thường,...
  • / ¸kæmpə´ni:li /, Danh từ: lầu chuông, gác chuông, Xây dựng: tháp chuông tự đứng, Kỹ thuật chung: gác chuông, Từ...
  • Danh từ: ( premiumỵbond) công trái không có tiền lời nhưng có giải thưởng xổ số định kỳ, công trái có thưởng, trái phiếu có bù giá, trái phiếu có chênh lệch giá cao hơn,...
  • / ¸ʌnai´diəl /, Tính từ: không lý tưởng, nôm na, tầm thường, kém cỏi,
  • / voug /, Danh từ: mốt, thời trang; cái đang được chuộng, thứ đang thịnh hành, sự hoan nghênh, sự hâm mộ; sự quý mến, sự tán thưởng (của dân chúng), Kinh...
  • chứng từ không thể chuyển nhượng,
  • / ¸ʌndə´privilidʒd /, Tính từ: bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức bình thường, không được hưởng quyền lợi như những người khác (như) unprivileged,...
  • tam giác thường, bất phương trình, tam giác thường,
  • / hʌmbl /, Tính từ: khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần), xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...), Ngoại...
  • compac địa phương, compact địa phương, locally compact space, không gian compắc địa phương, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • đường giao chung cong, tâm phân rẽ thông thường cong,
  • thép có độ tự chùng thông thường,
  • chứng khoán có thể chuyển nhượng, chứng khoán lưu thông,
  • ray phổ dụng, ray thường, ray trượt, ray phổ thông, ray chịu lực, cầu cân đường sắt, con chạy, con trượt, đường dẫn trượt,
  • / ´hʌmblnis /, danh từ, tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính khúm núm, tính thấp kém, tính hèn mọn, tính xoàng xỉnh, tính tầm thường; tính nhỏ bé (đồ vật), Từ đồng nghĩa:...
  • sự bảo đảm chất lượng, bảo đảm phẩm chất, sự đảm bảo chất lượng, bảo hiểm chất lượng, Nghĩa chuyên nghành: quản lý chất lượng, những bước thông thường được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top