Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Haul ” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.024) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chiết khấu, việc chiết khấu, việc chiết tính, debt discounting, chiết khấu nợ, discounting of bill of exchange, chiết khấu kỳ phiếu, invoice discounting, chiết khấu...
  • / ¸intə´wi:vmənt /, danh từ, sự dệt lẫn với nhau, sự trộn lẫn với nhau; sự xen lẫn với nhau,
  • / ¸intə´sekt /, Ngoại động từ: phân cắt, Nội động từ: cắt nhau, giao nhau, Toán & tin: nhân lôgic, giao (nhau), phép...
  • (thủ thuật) khâu màn hầu-hầu,
  • bao bì xuất khẩu, bao bì xuất khẩu, export packing for buyer's account, phí bao bì xuất khẩu do bên mua chịu, including (export) packing, gồm cả phí tổn bao bì (xuất khẩu)
  • hầu, tì hầu.,
  • mặt vát vauxhaull,
  • Thành Ngữ:, to haul off, (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu
  • cơ hầu-màn hầu,
  • / 'krʌmpl /, Ngoại động từ: vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) ( + up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù), Nội động từ: bị nhàu, nát,...
  • / kou´hiərəns /, Danh từ: sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết, (văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ, Xây dựng:...
  • / 'krɔsiɳ /, Danh từ: sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống, Giao thông...
  • Danh từ: (giải phẫu) đáy chậu (vùng giữa hậu môn và bộ phận sinh dục), đáy chậu, muscle of perineum, cơ đáy chậu
  • hạch chậu, hạch hạ vị, hạch frankenhauser,
  • / ´poul¸æks /, danh từ, cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), Điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...), hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau, danh từ, cái...
  • số nhân xuất khẩu, số nhân xuất khẩu (số tăng gấp bội của mức xuất khẩu),
  • Danh từ: (giải phẫu) thuộc xương chậu - xương cùng, Y học: (thuộc) chậu-cùng,
  • khoảng thời gian giữa mời thầu (bán hồ sơ mời thầu) và nộp hồ sơ dự thầu,
  • Thành Ngữ:, a long haul, một việc khó khăn dai dẳng
  • / i´nɔskju¸leit /, Động từ: (giải phẫu) tiếp hợp nhau, nối nhau (hai đầu mạch máu), kết lại với nhau (sợi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top