Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heat ” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.966) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to cheat on somebody, ăn ở không chung thủy
  • panen trần (nhà), panen trần, ceiling panel heating, sự sưởi ấm qua panen trần
  • Idioms: to be eliminated in the first heat, bị loại ở vòng đầu
  • Idioms: to be prostrated by the heat, bị mệt lả vì nóng nực
  • hệ số truyền (âm thanh), hệ số truyền (qua), hệ số truyền, hệ số truyền dẫn, heat transmission coefficient, hệ số truyền nhiệt, heating transmission coefficient, hệ số truyền nhiệt, load transmission coefficient,...
  • cầu wheatstone,
  • như heat-prostration,
  • Thành Ngữ:, to warm the cockles of someone's heart, heart
  • Idioms: to have free admission to a theatre, Được vô rạp hát khỏi trả tiền
  • Thành Ngữ:, as good as wheat, (t? m?,nghia m?) r?t t?t, r?t x?ng dáng, r?t thích h?p
  • ban nhiệt. see prickly heat.,
  • Danh từ số nhiều: các buổi biểu diễn sân khấu, private theatricals, các buổi biểu diễn nghiệp dư
  • cửa sổ sau (ở khung xe), kính phía sau, giếng hậu, kính hậu, heated rear window, kính phía sau có xông
  • như heathenize,
  • cầu wheatstone,
  • / ¸θiətəinðə´raund /, thành ngữ, theatre-in-the-round, hình thức diễn kịch với khán giả ngồi chung quanh một sân khấu nằm ở giữa
  • cầu đo wheatstone,
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • theatron (nhà hát khán đài vòng tròn, cổ hy lạp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top