Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hunting knife” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.047) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´witʃiη /, tính từ, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp), Từ đồng nghĩa: adjective, enchanting , engaging , enticing , fascinating , fetching , glamorous...
  • Thành Ngữ:, knife and fork, sự ăn
  • / 'reizə /, Danh từ: dao cạo, Kỹ thuật chung: dao cạo, Từ đồng nghĩa: noun, blade , knife , shaver
  • tấm chắn băng, tàu phá băng, knife of ice apron, dao cắt tấm chắn băng
  • phân tích kế toán, cost accounting analysis, phân tích kế toán phí tổn
  • Idioms: to take away a knife from a child, giật lấy con dao trong tay đứa bé
  • Thành Ngữ:, to get ( have ) one's knife into somebody, tấn công ai mãnh liệt, đả kích ai kịch kiệt
  • đơn vị hạch toán kinh tế, basic economic accounting unit, đơn vị hạch toán kinh tế cơ bản
  • phương pháp hạch toán, phương pháp kế toán, disparity in accounting method, bất đồng trong phương pháp kế toán
  • hòm công tơ, knife switch and meters tank, hòm công tơ và cầu dao
  • Nghĩa chuyên ngành: accounting entity,
  • mã kế toán, accounting code number, số mã kế toán
  • / ´skælpəl /, Danh từ: (y học) dao mổ, Y học: dao mổ, Từ đồng nghĩa: verb, cheat , defraud , dupe , knife , scam , swindle , victimize,...
  • Thành Ngữ:, like a knife through butter, dễ như bỡn, dễ như trở bàn tay, dễ như lấy đồ trong túi ra
  • sự kiểm soát kế toán, internal accounting control, sự kiểm soát kế toán nội bộ
  • / ´dɔkjumənt] /, hồ sơ, tài liệu, accounting documents, tài liệu kế toán, activex documents, tài liệu activex, archival documents, tài liệu lưu trữ, bidding documents, tài liệu đấu thầu, closing documents, khép tài liệu,...
  • sự đếm điện tử, electronic counting of the marks, sự đếm điện tử các điểm quy chiếu
  • lớp ốp mặt hầm, vỏ đường hầm, vỏ hầm, vỏ tunen, tunnel lining mounting machine, máy gắn lớp vỏ đường hầm
  • / ´tʃʌηkiη /, tính từ, lớn; vụng về, danh từ, tiếng động của máy lớn khi chuyển động, a chunking piece of beef, một miếng thịt bò to tướng
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top