Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ik saiz” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.416) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´eksɔ:¸saiz /, Ngoại động từ: yểm trừ, xua đuổi, hình thái từ:, to exorcize the phantoms, đuổi bóng ma, yểm trừ bóng ma
  • / ´dʒu:dei¸aiz /, như judaize,
  • / saiz´mɔmitə /, Danh từ: máy đo địa chấn, Kỹ thuật chung: địa chấn kế, máy đo địa chấn, accelerator type seismometer, địa chấn kế kiểu tăng...
  • / ə´pɔθiə¸saiz /, Ngoại động từ: tôn làm thần, tôn sùng, sùng bái, ca ngợi tán dương, thần thánh hoá, Từ đồng nghĩa: verb, aggrandize , dignify ,...
  • / 'fæʃistaiz /, Danh từ: phát xít hoá,
  • / 'beiliwik /, Danh từ: Địa hạt của quan khâm sai; thẩm quyền của quan khâm sai, (đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai), Từ đồng nghĩa: noun, arena...
  • / ´rædikəlaiz /, hình thái từ,
  • / ´trɔpikə¸laiz /, Kỹ thuật chung: nhiệt đới hóa,
  • / ´waiz¸eikə /, Danh từ: kẻ hợm mình, kẻ ta đây, Từ đồng nghĩa: noun, malapert , witling
  • / 'kænənaiz /, Ngoại động từ: phong thánh, liệt vào hàng thánh, Từ đồng nghĩa: verb, apotheosize , beatify , besaint , bless , consecrate , dedicate , deify , glorify...
  • / iks´tempə¸raiz /, Động từ: nói hoặc biểu diễn tuỳ ứng; ứng khẩu; ứng tác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / pə´tikjulə¸raiz /, Ngoại động từ: Đặc biệt hoá, đặc thù hoá, liệt kê, đặc tả (chi tiết); tường thuật tỉ mỉ, đi sâu vào chi tiết, Từ đồng...
  • / ´laik¸waiz /, Phó từ: cũng như thế, cũng như vậy, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, i respect the law , so i...
  • / pə¸tikjuləraiz´eiʃən /, Danh từ: sự đặc biệt hoá, tính đặc thù hoá, sự đặc tả, sự liệt kê, sự tỉ mỉ, Điện lạnh: sự chi tiết hóa,...
  • / ¸pærəsaikə´lɔdʒikl /, tính từ, cận tâm lý học,
  • / ¸saikou´fiziks /, Y học: vật lý tâm thần học,
  • / 'leiisaiz /, như laicize,
  • / ¸saikoudai´næmiks /, Y học: môn học quá trình tâm thần,
  • / pə´və:siv /, tính từ, dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối,
  • / ¸saiklou´heksein /, Danh từ: (hoá học) ciklohexan, Kỹ thuật chung: c6h12,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top