Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ik saiz” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.416) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ful¸saiz /, Toán & tin: cỡ toàn phần,
  • / ¸saiklou´dʒenisis /, danh từ, sự phát sinh khí xoáy tụ,
  • / ´sikə¸traiz /, Động từ: Đóng sẹo; lên da non,
  • / ´saiklikl /, như cyclic, Từ đồng nghĩa: adjective, circular , patterned , periodic , recurrent , recurring , regular , repeated , repetitive , seasonal , cyclic , isochronal , isochronous , periodical
  • / ´saikl¸wei /, Danh từ: Kỹ thuật chung: đường đua xe đạp,
  • / ´saizəbl /, Tính từ: có cỡ, khá lớn, Kỹ thuật chung: có kích thước lớn, đáng kể, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´plæsti¸saizə: /, Danh từ: chất làm mềm dẻo, Hóa học & vật liệu: chất làm dẻo, phụ gia làm dẻo, Ô tô: chất...
  • / ´saizə /, Máy nghiền liệu 2 trục: Danh từ: người sắp xếp (vật dụng) theo cỡ to nhỏ, máy tuyển quặng, Xây dựng:...
  • / ´fikʃənə¸laiz /, như fictionize, Từ đồng nghĩa: verb, doctor , fabricate , falsify , fictionize
  • / ´saiklou¸græm /, Xây dựng: biểu đồ chu kỳ, Kỹ thuật chung: biểu đồ chu trình,
  • / ¸saii´nitik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) xienit, Hóa học & vật liệu: sienit,
  • / 'likwidaizə /, Danh từ: thiết bị giúp thực phẩm hoá lỏng, Kinh tế: thùng dung môi,
  • / ´sinθi¸saizə /, Danh từ: nhạc cụ điện tử tạo ra rất nhiều âm thanh khác nhau (kể cả bắt chước các nhạc cụ khác), Xây dựng: tổng hợp hóa...
  • / ¸paiə´tistik /, Từ đồng nghĩa: adjective, devotional , devout , godly , pietistical , pious , prayerful , religious , saintly
  • / ¸saikoupə´θɔlədʒi /, Danh từ: tâm bệnh học: khoa học về các rối loạn tâm thần, Y học: tâm thần bệnh học,
  • Ngoại động từ: làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt, Từ đồng nghĩa: verb, i:'t”:n”laiz eternise 't”:naiz,...
  • / 'eksəsaiz /, Danh từ: sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...), thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi...
  • / sai´kɔtik /, Tính từ: bị nhiễu tâm, liên quan đến nhiễu tâm, Danh từ: nhiễu tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, certifiable...
  • / saiz´mɔlədʒist /, Danh từ: nhà nghiên cứu địa chấn, nhà địa chấn học, Đo lường & điều khiển: người đo địa chấn,
  • / ´saiklɔid /, Danh từ: (toán học) xycloit, Cơ - Điện tử: đường xycloit, Cơ khí & công trình: đường xycloit, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top