Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Impose on” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.112) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
  • / in¸keipə´biliti /, danh từ, sự không đủ khả năng, sự bất tài, sự bất lực, Từ đồng nghĩa: noun, incapacity , incompetence , incompetency , powerlessness , helplessness , impotence , inadequacy...
  • Danh Từ: tắc nghẽn giao thông, Từ Đồng Nghĩa: noun, barrier , blockage , bottleneck , clog , congestion , impasse , logjam , obstacle , stoppage , immobilization , jam,...
  • / ri:´impɔ:t /, Ngoại động từ: nhập khẩu lại, Danh từ: sự nhập khẩu lại (như) reimportation, Kinh tế: hàng tái nhập...
  • / impæsəbəlnis /, như impassibility,
  • / im'pɔsəbl /, Tính từ: không thể làm được, không thể có được, không thể xảy ra được, không thích hợp, không tiện, không dễ dàng, (thông tục) quá quắt, quá đáng, không...
  • / ´prim¸rouz /, Danh từ: cây anh thảo; hoa anh thảo, màu vàng nhạt, màu hoa anh thảo, Tính từ: có màu vàng nhạt, có màu hoa anh thảo, the primrose path (...
  • hàng nhập khẩu, imported goods with original, hàng nhập khẩu với bao bì nguyên gốc
  • bệnh bạch cầu tế bào limphosacom,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • / 'daimjou /, Danh từ; cũng daimio; số nhiều daimyos, daimios: Đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa),
  • / ¸ri:impɔ:´teiʃən /, danh từ, sự nhập khẩu lại (như) reimport,
  • Thành Ngữ:, the primrose path ( way ), con đường truy hoan hưởng lạc
  • đường đặc trưng xung lực, phản ứng xung lực, đáp ứng xung, finite impulse response (fir), đáp ứng xung hữu hạn, finite impulse response (fir), hệ đáp ứng xung hữu hạn, finite impulse response (fir), sự đáp ứng...
  • sợi phíp cacbon, sợi cacbon, carbon fiber composite, composit sợi cacbon, carbon fiber felt, phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ)
  • / ´nil¸poutənt /, Toán & tin: lũy linh, nilpotent element, phần tử lũy linh, nilpotent group, nhóm lũy linh, nilpotent matrix, ma trận lũy linh, nilpotent product, tích lũy linh, nilpotent ring,...
  • mạch không tuyến tính, mạch phi tuyến, non-linear circuit component, thành phần mạch không tuyến tính, non-linear circuit component, linh kiện mạch phi tuyến
  • Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible , impressionable , responsive , sensible , sentient...
  • nước phá băng, defrost water disposal, đường xả nước phá băng, defrost water disposal system, hệ thống xả nước phá băng, defrost water disposal system, hệ xả nước phá băng, defrost water drain line, đường ống...
  • hạn ngạch nhập khẩu, côta nhập khẩu, hạn ngạch nhập khẩu, application for import quota, đơn xin hạn ngạch nhập khẩu, automatic import quota, hạn ngạch nhập khẩu tự động, automatic import quota system, chế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top