Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In moderation” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dải biên đơn hẹp, narrow single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn hẹp
  • Danh từ: (toán học) phần ảo, phần ảo, phần ảo, imaginary part of the impedance, phần ảo của trở kháng, imaginary-part operation, phép tính phần ảo, imaginary-part operator, toán tử...
  • phép toán and, inclusive and operation, phép toán and bao hàm
  • Tính từ: gồm hai, nhóm hai, hai ngôi, nhị nguyên, dyadic operator, toán tử hai ngôi, dyadic boolean operation, phép toán boole nhị nguyên, dyadic...
  • phép tính số học, phép toán số học, phép toán số học, binary arithmetic operation, phép toán số học nhị phân
  • điều chế xung, sự biến điệu xung, biến điệu xung, điều biến xung, sự điều biến xung, anode pulse modulation, sự điều chế xung anode, grid pulse modulation, sự điều chế xung lưới, pulse modulation-pm, sự...
  • độ rộng của xung, độ rộng xung, compressed pulse width, độ rộng xung nén, pulse width modulation, sự điều chế độ rộng xung, pulse width modulation (pwm), điều biến độ rộng xung, pulse width modulation (pwm), điều...
  • Danh từ: sự điều biến về biên độ, sự biến điệu biên độ, biến điệu biên độ, điều biên, điều biến biên độ, sự điều biến biên độ, amplitude modulation index, chỉ...
  • / in´tə:p¸leit /, Ngoại động từ: chất vấn tại nghị viện, to interpellate the minister of finance about budgetary operations, chất vấn bộ trưởng tài chính về các hoạt động ngân...
  • lưu trình, giản đồ, phiếu quy trình công nghệ, sơ đồ công nghệ, sơ đồ dòng chảy, sơ đồ công nghệ, operational flow sheet, lưu trình hoạt động
  • phép toán dấu chấm động, mflops ( millionof floating point operation per second ), một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
  • lớp đặc quyền, lớp ưu tiên, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung, spooling operation privilege class lap, lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm, system programmer privilege class lap, lớp đặc...
  • viết tắt, phương pháp làm tan sương mù ở sân bay ( fog investigation dispersal operation),
  • sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, mức biến điệu của sóng mang con, sub-carrier channel,...
  • độ sâu biến điệu, độ sâu điều biến, mức biến điệu, độ (sâu) điều biến, hệ số điều biến, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier,...
  • bước đơn, một bước, đơn bước, bước đơn, từng bước, single step operation, thao tác đơn bước
  • / ´litəni /, Danh từ: kinh cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: noun, account , catalogue , enumeration , invocation , list , petition , prayer , recitation , refrain , repetition...
  • việc bốc dỡ hàng, việc bốc xếp, xếp dỡ, stevedoring operation, công việc bốc xếp, chuyển cất hàng hóa
  • kênh song công, song thông đơn, bán song công, kênh hai chiều, half duplex modulation parameters in the v34 negotiation (mph), các tham số điều chế bán song công trong thương lượng v34, half-duplex modem, môđem bán song công,...
  • sự hoạt động, sự vận hành, sự vận hành, sự hoạt động, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, operation , performance , reaction , working, alive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top