Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In process” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.546) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lệnh xử lý, processing instruction entity, thực thể lệnh xử lý
  • bộ xử lý lệnh, machine instruction processor, bộ xử lý lệnh máy
  • thông tin khách hàng, consumer information processing, xử lý thông tin khách hàng
  • Thành Ngữ:, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • công nghệ xử lý, distributed processing technology (dtp), công nghệ xử lý phân tán
  • bước xử lý, giai đoạn xử lý, data processing step, bước xử lý dữ liệu
  • máy xử lý dữ liệu, electronic data processing machine, máy xử lý dữ liệu điện tử
  • sự xử lý thông báo, bp ( batchmessage processing ), sự xử lý thông báo theo bó
  • sự giải điều, sự tách sóng, envelope demodulation process, sự giải điều bao viền, envelope demodulation process, sự tách sóng bao viền
  • bộ xử lý bảo dưỡng, remote maintenance processor [ibm] (rmp), bộ xử lý bảo dưỡng đầu xa [ibm]
  • lệnh kép, compound command processor, bộ xử lý lệnh kép
  • sản phẩm cá, processed fishery product, sự phân loại sản phẩm cá
  • chương trình xử lý, chương trình khai thác, batch message processing program ( bmp program ), chương trình xử lý thông báo theo bó, batch processing program, chương trình xử lý theo bó, bmp ( batch message processing program...
  • xử lý dữ liệu, xử lý số liệu, xử lý thông tin, xử lý tư liệu, administrative data processing, việc xử lý dữ liệu hành chính, automatic data processing, xử lý dữ liệu tự động, electronic data processing, xử...
  • hệ xử lý dữ liệu, hệ thống máy tính, hệ thống xử lý số liệu, automatic data processing system, hệ xử lý dữ liệu tự động, data processing system security, bảo mật hệ thống máy tính, data processing system...
  • ảnh lưới tọa độ, ảnh mành, raster image processor, bộ xử lý ảnh mành
  • Danh từ: (tin học) đầu; lối vào; ngoại vi, mặt đầu, front-end computer, máy tính ngoại vi, front-end processing, xử lý trước, xử lý ngoại...
  • bộ xử lý ghép nối, bộ xử lý giao diện, atm interface processor (aip), bộ xử lý giao diện atm, channel interface processor (cip), bộ xử lý giao diện kênh, ethernet interface processor (eip), bộ xử lý giao diện ethernet,...
  • hệ thống xử lý, adps ( automaticdata processing system ), hệ thống xử lý dữ liệu tự động, advanced signal processing system (asps), hệ thống xử lý tín hiệu tiên tiến, automatic data processing system (adps), hệ thống...
  • thiết bị công nghệ, thiết bị xử lý, thiết bị công nghệ, adpe ( automaticdata processing equipment ), thiết bị xử lý dữ liệu tự động, air processing equipment, thiết bị xử lý không khí, analog processing equipment,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top