Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Khuất” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.485) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,ɔkəl'teiʃn /, Danh từ: sự che khuất, sự che lấp, Kỹ thuật chung: sự che khuất,
"
  • / hidn /, Toán & tin: ẩn, Xây dựng: khuất, khuất nẻo, Kỹ thuật chung: ẩn, Từ đồng nghĩa:...
  • chiếu sáng hắt từ đèn ẩn sau gờ (trong kỹ thuật chiếu sáng khuất),
  • hình vẽ các chi tiết rời, sự biểu hiện phần khuất, biểu hiện phần khuất, sự biểu hiện phần khuất, sự thể hiện phần khuất,
  • lớp e thuộc loại che khuất, tầng e thuộc loại che khuất,
  • dòng ẩn, đường ẩn, đường khuất, đường bị che khuất, hidden line removal, sự loại bỏ dòng ẩn, hidden line removal, sự loại bỏ đường ẩn
  • / ɒ'kʌlt /, Tính từ: sâu kín, huyền bí, Ngoại động từ: che khuất, che lấp, Nội động từ: bị che khuất, bị che lấp,...
  • / ʌn´baud /, tính từ, bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục, không cúi, không khom, he remains bloody but unbowed, nó thà đổ máu chứ không khuất phục
  • / in´dɔmitəbəl /, Tính từ: bất khuất, không thể khuất phục được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • hòa trộn lỏng, khuất trộn lỏng, khuấy trộn lỏng,
  • phản xạ khuất,
  • chữ khuất,
  • hình vẽ khuất,
  • đi khuất,
  • khu vực khuất,
  • giường giấu khuất,
  • tệp ẩn, tệp khuất,
  • mặt ẩn, mặt khuất,
  • vòm cuốn khuất,
  • đường bao khuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top