Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khuất” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.485) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • góc buồm ở phía khuất gió,
  • Thành Ngữ:, to knuckle down, đầu hàng, chịu khuất phục
  • bề mặt che khuất của mặt trăng,
  • kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng,
  • kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng,
  • sự che khuất một phần, thiên thực một phần, thiên thực một phần,
  • danh từ, tháp ngà, nơi khuất nẻo (để suy tưởng), nơi ẩn dật,
  • Danh từ: bờ hứng gió từ biển thổi vào, bờ khuất gió,
  • kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng,
  • kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng,
  • Danh từ: sự không kháng cự; sự khuất phục,
  • Danh từ: nhật thực, sự che khuất mặt trời, nhật thực, nhật thực,
  • Idioms: to go out of view, đi khuất không nhìn thấy được nữa
  • Idioms: to see the back of, tống cổ cho khuất
  • sự đệm kín khuất khúc, sự đệm kín kiểu rối,
  • Idioms: to be under dog, ở trong thế chịu khuất phục
  • làm lộ rõ chỗ bị che khuất và tạo lỗ mở vào,
  • Thành Ngữ:, to knuckle under, đầu hàng, chịu khuất phục
  • làm lộ rõ chỗ bị che khuất và tạo lỗ mở vào,
  • lỗ cửa, làm lộ rõ chỗ bị che khuất và tạo lỗ mở vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top