Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lưu” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.082) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lɔ:ntʃə /, Danh từ: người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa...), Điện tử & viễn thông: bộ phận phóng, dàn phóng, Điện...
  • / ¸seri´beləm /, Danh từ: (y học) tiểu não, Y học: tiều não, nucleus of cerebellum, chất trắng tiểu não, pyramid of cerebellum, tháp tiểu não, worm of cerebellum,...
  • / ´ʌndə¸kʌrənt /, Danh từ: (hàng hải) dòng dưới, dòng ngầm; hải lưu ngầm (dòng nước chảy dưới bề mặt hoặc dướu một dòng khác), hoạt động ngầm, lực lượng ngầm;...
"
  • / ´lu:pəs /, Danh từ: (y học) bệnh luput ( (cũng) lupus vulgaris),
  • như phanstasmal, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmal...
  • / i¸lu:mi´neitid /, Kỹ thuật chung: chiếu sáng, được rọi sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, illuminated body, vật được chiếu sáng, illuminated entry system,...
  • lưu lượng kế khối lượng, dòng chảy khối lượng, dòng khối, lưu lượng, lưu lượng dòng chảy, lưu lượng khối, lưu lượng theo khối lượng, dòng chất, dòng khối lượng, lưu lượng khối lượng, mass...
  • tốc độ chảy, tốc độ chảy lưu lượng, lưu lượng, lưu lượng dòng chảy, lưu tốc, vận tốc dòng chảy, mass fuel rate of flow, lưu lượng dòng nhiên liệu, mass rate of flow, lưu lượng theo khối lượng, rate-of-flow...
  • Danh từ: lưu lượng kế; lưu tốc kế, thông lượng kế, lưu lượng kế, lưu biến kế, lưu lượng kế, lưu tốc kế, lưu tốc kế, nước...
  • / ¸hemi´selju¸louz /, Danh từ: (hoá học) hemixenluloza, Hóa học & vật liệu: hemiaxenluloza,
  • dòng chảy ở sông, lưu lượng dòng sông, lưu lượng dòng chảy, lưu lượng sông, dòng chảy, dòng nước, stream flow gauging, sự đo lưu lượng dòng chảy, stream flow record, số liệu ghi lưu lượng sông, average...
  • bộ chỉ báo lưu lượng, cái đo dòng chảy, bộ chỉ báo dòng chảy, bộ chỉ thị dòng chảy, lưu lượng kế, lưu lượng kế (cái chỉ báo lưu lượng), liquid flow indicator, lưu lượng kế (chất lỏng), sight...
  • tốc độ dẻo, tốc độ dòng không khí, tốc độ luồng gió, lưu lượng, lưu lượng (dòng chảy), lưu lượng bơm, lưu lượng chất lỏng, lưu lượng của dòng chảy, khả năng thông qua, độ chảy (của bột...
  • aluđum (chất chịu lửa),
  • lưu lượng sông, lưu lượng sông ngòi, lưu lượng dòng rắn, lưu lượng sông,
  • / pe´lu:sidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , perspicuity , perspicuousness , plainness
  • thiết bị đo lưu lượng, đồng hồ lưu lượng, bộ ghi lưu lượng, lưu lượng ký,
  • / ´fluərait /, Danh từ: (khoáng chất) fluorit, Kỹ thuật chung: florit, florua, aluminium fluorite, nhôm florua
  • lưu lượng kế (dùng ống) ventury, lưu lượng kế venturi, lưu lượng kế, lưu lượng kế venturi,
  • , disil'u:™”naiz, như disillusion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top