Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lưu” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.082) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng chảy cạn, lưu lượng kiệt, lưu lượng mùa khô, lưu lượng nước cạn,
  • / ´eidʒ¸ould /, Tính từ: lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, age-old culture, nền văn hoá lâu đời, age-old friendship between the two nations, tình hữu nghị...
  • Danh từ; số nhiều lunulae: vật hình trăng lưỡi liềm, liềm móng,
  • công suất đỉnh, lưu lượng cao nhất, lưu lượng đỉnh, lưu lượng lớn nhất (trạm thủy điện), sản lượng cao nhất, sản phẩm cao nhất,
  • Danh từ: lúa mì hạt cứng (có hàm lượng gluten cao),
  • lưu lượng tình cờ, lưu lượng ngẫu nhiên, equivalent random traffic (ert), lưu lượng ngẫu nhiên tương đương
  • danh từ, sự hớ hênh, lời nói hớ, Từ đồng nghĩa: noun, blooper , blooper * , blunder , blunder in etiquette , boo-boo , botch , breach , break , bungle , colossal blunder , error , flop , flub * , foul-up...
  • / ´pendju¸leit /, Nội động từ: Đu đưa, lúc lắc, do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động, Xây dựng: dao động, đu đưa, lúc lắc, Cơ...
  • biểu đồ lưu lượng, đường lưu lượng, biểu đồ tiêu thoát, biểu đồ thủy văn, đường cong lưu lượng,
  • / pə´lu:t /, bị ô nhiễm, polluted rainwater, nước sông bị ô nhiễm
  • loại lưu huỳnh, tách lưu huỳnh, khử lưu huỳnh, catalytic desulfurization, loại lưu huỳnh xúc tác, wet desulfurization process, quá trình loại lưu huỳnh ướt, sự loại...
  • / ´routə¸mi:tə /, Danh từ: lưu lượng kế kiểu phao, Kỹ thuật chung: lưu lượng kế kiểu phao, lưu lượng kế phao,
  • sự đo dòng chảy, sự đo lưu lượng, sự đo lưu lượng, đo dòng chảy, sự đo lưu lượng, sự đo dòng chảy,
  • van điểu khiển lưu lượng, van điều chỉnh dòng, bộ điều chỉnh lưu lượng, van điều chỉnh dòng chảy, van điều chỉnh lưu lượng,
  • sức chứa, , 1. trong quản lý giải trí, là lượng diện tích dùng cho giải trí lâu dài mà không làm giảm đi chất lượng;, 2. trong quản lý hữu sinh, là lượng thú tối đa có thể chứa trong một vùng trong...
  • lưu lượng bể tích nước, lưu lượng của lưu vực,
  • lưu lượng nước mùa khô, chảy sông mùa khô, lưu lượng mùa khô, lưu lượng sông mùa khô, dòng chảy mùa khô, dòng chảy mùa khô,
  • Danh từ, số nhiều .penicilli: chổi; bút lông, Y học: nấm chổi penicillum glaucum,
  • nhiên liệu kế, đồng hồ mực xăng, lưu lượng đo nhiên liệu, đồng hồ chỉ nhiên liệu, lưu lượng kế nhiên liệu, đồng hồ đo lưu lượng nhiên liệu,
  • lưu lượng tới, lưu lượng vào, vận tải luồng tới, vận tải luồng vào, sự vận tải luồng vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top