Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Labor of love” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.565) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kouzi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comfortable , comfy , cuddled up , cushy , easeful , in clover , intimate , in velvet , on bed of roses , restful...
  • hợp đồng lao động, long term labor contract, hợp đồng lao động dài hạn
  • Thành Ngữ:, to fit like a glove, glove
  • / 'leibərait /, như labourist,
  • / blauz /, Danh từ: Áo cánh (đàn bà, trẻ con), Áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc), Từ đồng nghĩa: noun, bodice , bodysuit , middy , pullover , shell , slipover...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adoring , affectionate , devoted , fascinated , fatuous , fond , foolish , lovesick , lovesome , loving , silly , simple...
  • cloverleaf junction,
  • hợp đồng lao động, hợp đồng lao động, hợp đồng lao động, khế ước lao động, hợp đồng làm công, long-term labour contract, hợp đồng lao động dài hạn
  • viết tắt, ( sdlp) (chính trị) Đảng lao động xã hội dân chủ ( social and democratic labour party),
  • Thành Ngữ:, lost labour, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công
  • viết tắt, tổ chức lao động quốc tế ( international labour organization),
  • tư bản và lao động, disputes between capital and labour, tranh chấp giữa tư bản và lao động
  • Idioms: to be sentenced to ten years ' hard -labour, bị kết án mười năm khổ sai
  • tổ chức lao động, công đoàn, tổ chức lao động, international labour organization, tổ chức lao động quốc tế
  • Thành Ngữ:, to be in clover, sống an nhàn
  • Thành Ngữ:, to throw down the glove, thách thức
  • tỷ suất tham gia, tỉ lệ tham gia (lao động), tỷ phần tham gia, labour-force participation rate, tỷ phần tham gia lực lượng lao động
  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
  • Thành Ngữ:, to take up the glove, nhận lời thách thức
  • Thành ngữ: a cat in gloves catches no mice, có làm mới có ăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top