Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liệu Hiển” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.019) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiêu hao nhiên liệu, nhiên liệu tiêu hao, tiêu thụ nhiên liệu, lượng năng lượng tiêu hoa, sự tiêu thụ chất đốt, sự tiêu hao nhiên liệu, sự tiêu thụ nhiên liệu, Địa chất:...
  • thông tin điều khiển, thông tin hiệu chỉnh, tín hiệu điều khiển, application-protocol-control-information (apci), thông tin điều khiển giao thức ứng dụng, command & control information systems (ccis), các hệ thống...
  • bộ kế điện kiểm soát, chiết áp điều khiển, rơle điều khiển, automatic selective control relay, rơle điều khiển chọn lọc tự động, point control relay for the normal position, rơle điều khiển trạng thái định...
  • / ¸telimi´kæniks /, Danh từ, số nhiều .telemechanics: cơ học từ xa, Điện lạnh: cơ học (điều khiển) từ xa, viễn cơ học, Kỹ...
  • ký hiệu liên lạc chiến thuật, danh hiệu liên lạc chiến thuật,
  • / dis´inti¸greitə /, Danh từ: máy nghiền, Hóa học & vật liệu: máy nghiền (vụn), Kỹ thuật chung: máy nghiền, máy xay,...
  • / i´tælik /, Tính từ: nghiêng (nói về chữ in), Danh từ: ( số nhiều) chữ in nghiêng, Toán & tin: (kỹ thuật ) nghiêng;...
  • nghiên cứu đảo ngược, thiết bị đối chiếu, thiết kế đối chiếu,
  • sự thử nghiệm tiêu hao nhiên liệu,
  • / ´skju:iη /, Hóa học & vật liệu: sự dịch chuyển nghiêng, sự trượt nghiêng, Kỹ thuật chung: độ dốc, độ lệch, độ nghiêng,
  • tháp điều khiển, cụm điều khiển điện tử, đơn vị điều khiển, blốc điều khiển, đơn vị khiển, bộ điều khiển, bộ điều chỉnh, hộp điều khiển, thiết bị điều khiển (máy tính), block control...
  • một cuộc chiến gồm nhiều đối thủ, chiến đấu đến chết, tử chiến,
  • bản ghi điều khiển, sự ghi có điều khiển, control record card, cạc bản ghi điều khiển, control record card, phiếu bản ghi điều khiển, job control record, bản ghi điều khiển công việc
  • / hɔ:k /, Danh từ: (động vật học) diều hâu, chim ưng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ( (nghĩa bóng)), kẻ tham tàn, Nội động...
  • / ´mi:ljə /, Danh từ, số nhiều là .milieux: môi trường, hoàn cảnh, Từ đồng nghĩa: noun, ambience , ambient , background , bag , climate , element , locale , location...
  • / ¸æksiə´mætik /, Tính từ: rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng, (toán học) (thuộc) tiên đề, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn, Toán...
  • / pri'veil /, Nội động từ: ( + against , over ) thắng thế, chiếm ưu thế; đánh bại, thịnh hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, ( + on , upon ) khiến, thuyết phục,...
  • phần nghiêng tài liệu, sự lệch tài liệu,
  • Danh từ: hiệu quả học (hệ thống đánh giá lao động và phương pháp lao động, nhằm (xem) có thể làm được nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn không), công tác nghiên cứu, nghiên...
  • / vai´vɛəriəm /, Danh từ, số nhiều .vivaria: vườn thú (nuôi thú trong điều kiện tự nhiên), Xây dựng: nhà nuôi động vật (thí nghiệm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top