Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liệu Hiển” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.019) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´krʌʃiη /, Tính từ: làm tan nát, làm liểng xiểng, triệt hạ, hạ nhục, Xây dựng: sự đập đá, sự đập vỡ (nghiền), sự ép vỡ, sự nghiền...
  • bơm nhiên liệu, máy bơm ga, máy bơm nhiên liệu, máy bơm xăng, máy bơm nhiên liệu, bosch fuel pump, bơm nhiên liệu bosch, electric fuel pump, bơm nhiên liệu bằng điện, feed pump ( fuel pump ), bơm cung cấp (bơm nhiên...
  • / ¸difræk´tɔmitə /, Đo lường & điều khiển: nhiễu xạ kế,
  • Tính từ: như chim ưng, như diều hâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ( (nghĩa bóng)),
  • Danh từ; số nhiều knights templars, knights templar: hiệp sĩ thánh chiến,
  • biến dạng riêng, sự biến dạng riêng, sự biến dạng tương đối, biến dạng đơn vị, biến dạng nghiêng, biến dạng tỷ đối, sự biến dạng riêng (trên đơn vị chiều dài),
  • / di'vauə /, Ngoại động từ: Ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, Đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu, tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ,...
  • sự điều khiển liên tục, điều khiển liên tục, điều chỉnh liên tục,
  • bánh vít vô tận, Điện: bánh kề (trục vít), Kỹ thuật chung: bánh răng nghiêng, bánh răng xoắn, bánh vít, bộ truyền trục vít, trục vít nhiều đầu...
  • phiếu điều khiển, thẻ điều khiển, bìa điều khiển, thẻ điều khiển,
  • tín hiệu điều khiển hệ thống báo hiệu, tín hiệu điều khiển hệ thống báo hiệu,
  • Danh từ: chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia), thế chiến, world war i, đệ nhất thế chiến, world war ii, đệ nhị thế chiến,...
  • / 'təukən /, Danh từ: dấu hiệu, biểu hiện, vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng cớ, biên lai; phiếu; thẻ đổi hàng, vật dẹp tròn nhỏ giống như đồng xu (dùng...
  • / 'wɔ:laik /, Tính từ: (thuộc) chiến tranh, thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, hay gây sự, thiện chiến, hiếu chiến, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tụ điện có thể chỉnh (giá trị), tụ biến thiên, tụ điện thay đổi được, tụ điện xoay, tụ xoay, split stator variable capacitor, tụ biến thiên kiểu stato tách, variable capacitor sector, quạt tụ biến thiên,...
  • sự thiếu nhiên liệu, sự thiếu nhiên liệu,
  • một kiểu nén tín hiệu sử dụng trong siêu âm xung dội. nén loga đặc biệt có ích khi cho phép những sự biến đổi biên độ giữa những tín hiệu từ tán xạ yếu để được hiển thị rõ ràng trên màn...
  • dây lửa, Đo lường & điều khiển: dây nhiệt điện trở, Kỹ thuật chung: dây nhiệt, dây nóng, hot wire gas detector, máy dò khí kiểu dây nhiệt, hot-wire...
  • một phương pháp ghi và hiển thị tín hiệu siêu âm xung dội trong đó một lược đồ biểu diễn chế độ b được quét chậm qua ảnh hiển thị,
  • bảng treo dụng cụ, panen điều khiển, bảng (treo) dụng cụ, bảng kiểm soát, khiểu điều khiển, đài điều khiển, phên khiển, trung tâm điều độ, bàn điều khiển, bảng điều khiển, bảng kiểm tra, buồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top