Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look around” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / saitli /, Tính từ: Đẹp mắt; thích mắt, dễ thương, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beauteous , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely...
  • / lɔl /, Động từ: Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to loll around, thơ...
  • Thành Ngữ:, one must not hang a man by his looks, o not judge a man by his looks
  • / ¸pʌlkri´tju:dinəs /, tính từ, xinh đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beauteous , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely , pretty , ravishing , sightly , stunning
  • / slɔʃ /, Danh từ (như) .slush: bùn loãng, tiếng bì bõm, (từ lóng) cú đánh mạnh, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh đập, giã, ( + about, around) (thông...
  • / ´hi:məl /, Danh từ: Đường viền (áo, quần...), Ngoại động từ: viền, Nội động từ: ( + in, about, around) bao vây, bao...
  • / stɔmp /, Nội động từ: ( + about, around, off) (thông tục) di chuyển (đi lại..) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh, Danh...
  • Thành Ngữ:, to look round, nhìn quanh
  • open look,
  • Idioms: to have a hungry look, cò vẻ đói
  • Thành Ngữ:, to get in on the ground floor, tham gia đảng phái từ ngày đầu thành lập
  • Phó từ: rụt rè, e thẹn, she looks bashfully at her sweetheart, cô ta e thẹn nhìn người yêu
  • Thành Ngữ:, to give someone a black look, lườm nguýt người nào
  • Tính từ: trông kỳ cục, trông kỳ quặc; khác thường, an odd looking house, một căn nhà trông kỳ quặc
  • / ə´dɔ:riη /, tính từ, tha thiết, an adoring look, cái nhìn tha thiết
  • Thành Ngữ:, to give sb a dirty look, nhìn ai m?t cách ghê t?m
  • / kəns¸pirə´tɔ:riəl /, tính từ, bí ẩn, the girl looked at me with a conspiratorial air, cô gái nhìn tôi với vẻ bí ẩn
  • Thành Ngữ:, the devil looks after his own, mèo mù vớ cá rán, chó ngáp phải ruồi
  • Danh từ: tầng bán hầm, explain : semi-basement is architectural term for a floor of a building that is half below ground, rather than entirely such as a true basement or cellar.
  • Phó từ: trầm ngâm, suy tư, the ascetic looks at the altar contemplatively, vị ẩn sĩ trầm ngâm nhìn lên bàn thờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top