Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look out for number one” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.042) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trị số tuyệt đối, giá trị tuyệt đối, giá trị tuyệt đối, giá trị tuyệt đối, giá trị tuyệt đối, absolute value computer, máy tính giá trị tuyệt đối, absolute value of a complex number, giá trị tuyệt...
  • / prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng nghĩa: noun, forecast , outlook , prognosis , projection , augury , forerunner , foretoken...
  • số nguyên, gauss integer number, số nguyên gauxơ
  • số ngẫu nhiên, số tùy cơ may rủi bất kỳ, số tùy cơ, may rủi, bất kỳ, số ngẫu nhiên, pseudo random number, số ngẫu nhiên giả, pseudo-random number sequence, chuỗi số ngẫu nhiên giả, random number generation,...
  • Danh từ: (toán học) số thực, số thực, completeness of the system of real number, tính đầy đủ của hệ số thực, inverse of a real number, nghịch đảo của một số thực
  • độ chính xác đơn, độ rõ đơn, độ chính xác, độ chính xác đơn, single precision floating point number, số thập phân với độ chính xác đơn, single precision floating point number, số thập phân với độ chính...
  • Danh từ: (viết tắt) của number,
  • Idioms: to be good at numbers, giỏi về số học
  • Thành Ngữ:, weight of numbers, ưu thế của số đông
  • Thành Ngữ:, numberless as the sand(s ), vô số, hằng hà sa số
  • số reynold, roughness reynold's number, số reynold giảm
  • Danh từ: (toán học) số nguyên tố, số nguyên tố, số nguyên tố, mersenian prime number, số nguyên tố mecxen
  • số reynolds, high reynolds number, số reynolds lớn, low reynolds number, số reynolds thấp, reynolds number region, miền số reynolds
  • số ưu tiên, base priority number, số ưu tiên cơ bản
  • địa chỉ hiển thị, displayed address number, số địa chỉ hiển thị
  • số nối tiếp, số sản xuất, số chế tạo, dãy số, số seri, số theo thứ tự, số thứ tự, số liên tục (số loạt hàng, số thứ tự các chứng từ), số theo thứ tự, certificate serial number, số sản xuất...
  • / ¸mʌlti´pa:taid /, Tính từ: chia làm nhiều phần, nhiều phái, nhiều bên, Toán & tin: phân nhỏ, multipartite number, số phân nhỏ
  • / 'wɔ∫id'aut /, tính từ, bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu), phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta..), she looks washed-out after her illness, cô ta trông phờ phạc sau...
  • Thành Ngữ:, there's safety in numbers, đông người thì không sợ gì cả
  • mở địa chỉ web từ outlook,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top