Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loom up” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phòng trang điểm, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort station , girls ' room , ladies ' room , ladies ’ , ladies ’ room , latrine , lavatory , loo , rest room , restroom , toilet , washroom
  • Danh từ: nhóm máu, Y học: nhóm máu, blood group antigen, kháng nguyên nhóm máu, blood group secretion, chất tiết nhóm máu
  • sự thử vòng, thử nghiệm mạch vòng, sự thử bằng vòng uốn (tìm chỗ hỏng của dây cáp), fisher loop test, thử nghiệm mạch vòng fisher, hilborn loop test, thử nghiệm mạch vòng hilbom, murray loop test, thử nghiệm...
  • vật không holomon,
  • đolomit [sự đo-lo-mit hoá],
  • buồng nồi hơi, khoang nồi hơi, phòng nồi hơi, buồng đốt, gian nồi hơi, phân xưởng nồi hơi, phòng bán qua điện thoại, group boiler room, nhóm buồng đốt, open-typed boiler room, gian nồi hơi kiểu hở
  • mã reed solomon (mã tuyến tính) - một mã sửa sai 2 chiều,
  • Thành Ngữ:, to look upon, nhu, coi nhu
  • danh từ, sự hớ hênh, lời nói hớ, Từ đồng nghĩa: noun, blooper , blooper * , blunder , blunder in etiquette , boo-boo , botch , breach , break , bungle , colossal blunder , error , flop , flub * , foul-up...
  • Thành Ngữ:, to look up to, tôn kính, kính tr?ng
  • Thành Ngữ:, to give someone a black look, lườm nguýt người nào
  • Thành Ngữ:, to look back upon, nhìn l?i (cái gì dã qua)
  • Idioms: to take up a deal of room, choán rất nhiều chỗ
  • Thành Ngữ:, to get someone's blood up, làm cho ai nổi nóng
  • Thành Ngữ:, to loosen up, thư giãn
  • Thành Ngữ:, someone's blood is up, ai đó đang sôi máu, đang tím gan
  • Phó từ: thèm muốn, thèm thuồng, the little mendicant looked covetously at the porringer of soup, thằng bé ăn xin nhìn tô súp một cách thèm thuồng,...
  • Thành Ngữ:, to look up, nhìn lên, ngu?c lên
  • bugi (động cơ), bugi, bugi đánh lửa, nến đánh lửa, sparking plug cable cover strip, dải phủ cáp bugi, sparking plug cable or loom separator, bộ tách bóng hay cáp bugi, sparking plug gap, khe bugi đánh lửa, sparking plug point,...
  • / ´ɔmbrei /, Danh từ: (từ mỹ; nghĩa mỹ) gã, cabin occupied by a group of nasty looking hombres, căn phòng có một nhóm người mặt mày gớm guốc ở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top