Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mệt” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.678) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • liệt mống mắt, accommodation iridoplegia, liệt mống mắt điều tiết, complete iridoplegia, liệt mống mắt hoàn toàn, reflex iridoplegia, liệt mống mắt phản xạ
  • Thành Ngữ:, to let somebody alone to do something, giao phó cho ai làm việc gì một mình
  • Thành Ngữ:, go overboard ( about somebody / something ), rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
  • mũ an toàn, mũ bảo hiểm, mũ phòng hộ, mũ sắt, industrial safety helmet, mũ an toàn công nghiệp
  • Idioms: to be hail -fellow ( well -met) with everyone, Đối đãi hoàn toàn thân mật với tất cả mọi người
  • Thành Ngữ:, to be at the back of something, biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
"
  • / di'teilz /, chi tiết, connection details, các chi tiết liên kết, document details, chi tiết tài liệu, file details, chi tiết tệp, list of details, bản kê chi tiết, processing details, chi tiết về xử lý, separate drawing...
  • Nghĩa chuyên ngành: chương trình nghị sự, Từ đồng nghĩa: noun, agenda , calendar , docket , lineup , schedule , timetable
  • Thành Ngữ:, not in the same street ( as somebody / something ), kém tài ai; không so sánh được với ai
  • Danh từ: móng ngón tay cái, Tính từ: viết ngắn gọn, a thumb-nail description of somebody / something, sự mô tả...
  • / sʌm'taim /, phó từ, một thời gian, i've been waiting some time, tôi đã đợi được một lúc, một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó (như) ng không nói rõ) (như) sometime, i must see him about it...
  • / ¸indi´fætigəbl /, Tính từ: không biết mỏi mệt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , assiduous ,...
  • a method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment., hệ thống điều chỉnh nhiệt tự động,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý, Từ đồng nghĩa: noun, policy meeting , skull practice , strategy meeting
  • / ə'riθmətik /, Danh từ: số học, sự tính, sách số học, Tính từ: như arithmetical, Toán & tin: số học, Kỹ...
  • Danh từ: (từ lóng), (viết tắt) của passion, sự say mê, to have a pash for somebody ( something ), say mê ai (cái gì)
  • / ´fɔ:¸ka:stə /, danh từ, người dự báo thời tiết, Từ đồng nghĩa: noun, astrologer , meteorologist , nostradamus , prophet , seer , soothsayer
  • siêu tĩnh, siêu tĩnh, hyperstatic beam, dầm siêu tĩnh, hyperstatic frame, khung siêu tĩnh định, hyperstatic parameter, thông số siêu tĩnh, hyperstatic structure, cấu trúc siêu...
  • mặt cắt ngang (kết cấu tàu), mặt cắt ngang, tiết diện ngang, mặt cắt ngang, mặt cắt ngang, tiết diện ngang, half transverse section, nửa mặt cắt ngang
  • hệ con, hệ thống con, phân hệ, connectivity subsytem, hệ thống con kết nối, functional subsytem (fss), hệ thống con chức năng, tcr ( telemetrycommand and ranging subsytem ),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top