Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mệt” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.678) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phát xạ sóng đeximet phi nhiệt,
  • calorimet trong phòng, nhiệt lượng kế trong phòng,
  • Thành Ngữ:, to put one's back into something, miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
  • / ¸indi¸fætigə´biliti /, danh từ, sự không biết mỏi mệt,
  • gỗ tròn, small-diameter logs, gỗ tròn tiết diện nhỏ
  • bộ tản nhiệt dùng dầu, két làm mát dầu, bình giải nhiệt dầu nhớt, két làm mát dùng dầu, bộ làm mát bằng dầu, bộ làm mát dầu, bộ làm mát dùng dầu, bình giảm nhiệt dầu, lỗ bôi trơn, thiết bị...
  • số tấn cần thiết để thân tàu chìm xuống 1 centimét,
  • calorimet chất tải lạnh, nhiệt lượng kế chất tải lạnh,
  • thiết bị đo độ bằng phẳng của mặt đường, như hodometer,
  • / ¸ʌnfə´miliə /, Tính từ: ( + to somebody) không được biết rõ, không quen biết, xa lạ, ( + with something) không biết về cái gì, không quen biết cái gì, xa lạ, lạc lõng, i'm unfamiliar...
  • / ˈfɜrstˈhænd /, Tính từ & phó từ: trực tiếp, first-hand information, tin tức mắt thấy tai nghe, to learn something first-hand, trực tiếp biết việc gì
"
  • / spent /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spend: Tính từ: mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...), tàn...
  • Thành Ngữ:, to get something off one's chest, nói hết điều gì ra không để bụng
  • kênh n, n channel metal oxide semiconductors (nmos), các chất bán dẫn ôxit kim loại kênh n, n-channel device, thiết bị kênh n, n-channel discrete fet, fet kênh n rời rạc, n-channel...
  • Phó từ: sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực, hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ..), mạnh khoẻ, cường tráng, argue vigorously in support of something,...
  • / ´fleim¸θrouə /, như flame-projector, Kỹ thuật chung: phun lửa, flamethrower or flame thrower, súng phun lửa
  • Thành Ngữ:, to get one's teeth into something, giải quyết cái gì, tập trung vào cái gì
  • Thành Ngữ:, keep a tight rein on somebody / something, siết chặt; kiềm chế chặt chẽ
  • / 'kristl /, Danh từ: tinh thể, pha lê; đồ pha lê, (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) mặt kính đồng hồ, (từ lóng) methamphetamine,...
  • Thành Ngữ:, to thumb one's nose at somebody / something, chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top