Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mae west” Tìm theo Từ | Cụm từ (109.745) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • / mæg'mætik /, Tính từ: (thuộc) macma, (thuộc) đá nhão trong lòng đất, Kỹ thuật chung: macma, magmatic assimilation, đồng hóa macma, magmatic column, cột macma,...
  • / ,mækrәuse'fælik /, như macrocephalous, Y học: thuộc đầu to,
  • / 'mædrigælist /, Danh từ: nhà thơ tình, nhạc sĩ viết nhạc madrigan,
  • / 'mægjɑ: /, Tính từ: (thuộc) ma-gi-a; (thuộc) hung-ga-ri, Danh từ: người ma-gi-a; người hung-ga-ri, tiếng ma-gi-a; tiếng hung-ga-ri,
  • / ¸mækrou´læηgwidʒ /, Toán & tin: ngôn ngữ macro,
  • / 'mægmə /, Danh từ: Đá nhão trong lòng đất, (địa lý,địa chất) macma, thuốc dưới hình thức nhũ tương, Xây dựng: macma (đá), Kỹ...
  • / 'bægmæn /, Danh từ: người đi chào hàng,
  • / ,mækə'ægrigit /, Danh từ: hợp thể lớn (đất đai),
  • / 'mædrigæliən /, Tính từ: (thuộc) thơ trữ tình; (thuộc) thơ tình ngắn,
"
  • / 'mægət /, Danh từ: khỉ macac không đuôi, người xấu xí,
  • / 'mækrou,klaimə'tɔlədʤi /, Danh từ: sự nghiên cứu khí hậu ở một khu vực lớn,
  • / 'ræbdəmænsi /, Danh từ: thuật dùng que dò tìm mạch (nước, mỏ),
  • /,æbnɔ:'mæləti/, như abnormalcy, Toán & tin: tính bất thường, tính không chuẩn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / 'mædrigəl /, Danh từ: thơ tình ngắn; thơ trữ tình, (âm nhạc) madrigan; ca khúc,
  • bre / mæ'sɜ:z /, name / mə'su:s /, Danh từ: người đàn bà làm nghề xoa bóp,
  • / ,mæli'dikʃn /, Danh từ: lời chửi rủa, lời nguyền rủa, lời chửi bới, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, anathema...
  • / hi'mætik /, Danh từ: (y học) thuốc về máu, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ( (cũng) haemal), Hóa học &...
  • / ¸ænimæd´və:t /, Nội động từ: ( (thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình, hình thái từ:, to animadvert on someone's behaviour, khiển trách...
  • / 'ædmæn /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chuyên viết quảng cáo, người chuyên vẽ quảng cáo, người làm nghề quảng cáo (hàng...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top