Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Means of expression” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.149) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • Từ đồng nghĩa: noun, articulateness , eloquentness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • / a:´tikjulitnis /, danh từ, sự phát âm rõ ràng và rành mạch, Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , eloquentness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • téc tổng quát, general term of an expression, téc tổng quát của một biểu thức
  • / ´taim¸wɔ:n /, Tính từ: bị mòn, bị hư hỏng (vì thời gian), a time-worn expression, một thành ngữ sáo mòn (nhàm)
"
  • / buliən /, luận lý, boolean algebra, đại số luận lý, boolean calculation, phép tính luận lý, boolean expression, biểu thức luận lý, boolean function, hàm luận lý, boolean operation, phép toán luận lý, boolean operation...
  • / ri'li:v /, Tính từ: cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng, a relieved smile, nụ cười thanh thản, a relieved expression, vẻ mặt thanh thản
  • / iks´presivnis /, danh từ, tính diễn cảm; sức diễn cảm, Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness , eloquentness , expression , expressivity , facundity
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / kə´loukwiə¸lizəm /, Danh từ: lối nói thông tục, thành ngữ thông tục; câu nói thông tục, Từ đồng nghĩa: noun, expression , informality
  • / pɔːtreɪ.əl /, danh từ, sự vẽ chân dung; bức chân dung, sự miêu tả, Từ đồng nghĩa: noun, delineation , depiction , description , expression
  • Toán & tin: làm bằng nhau, lập phương trình, to e quate one expression to another, làm cân bằng hai biểu thức
  • / lɔ´kju:ʃən /, Danh từ: thành ngữ, cụm từ, cách phát biểu, Từ đồng nghĩa: noun, accent , articulation , dialect , diction , expression , inflection , language...
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • suy thoái kinh tế, severe economic depression, suy thoái kinh tế cực độ
  • Thành Ngữ:, by all means ; by all manner of means, bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào
  • Tính từ: diễn ra sau khi sinh; về trẻ sơ sinh, sau khi sinh, postnatal depression, suy nhược sau khi sinh, a postnatal unit, khoa sơ sinh, postnatal...
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
  • nước dưới đá, nước dưới đất, nước ngầm, nước ngầm (dưới đất), nước ngầm, underground water pressure, áp lực nước dưới đất, underground water regime, chế độ nước dưới đất, depression of underground...
  • / di´dʒekʃən /, Danh từ: sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, (y học) sự đi ỉa, Từ đồng nghĩa: noun, sorrow , melancholy , depression...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top